MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1-2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 259,439,107,176 220,719,645,500 21,587,216,450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 259,439,107,176 220,719,645,500 21,587,216,450
4. Giá vốn hàng bán 252,712,636,855 216,581,589,345 21,376,506,170
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,726,470,321 4,138,056,155 210,710,280
6. Doanh thu hoạt động tài chính -74,692,699 21,053 680,166,667
7. Chi phí tài chính 4,790,206,220 2,142,763,632 788,906,033
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,790,206,220 2,142,763,632 788,906,033
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 713,207,596 554,582,303 465,262,397
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 172,535,475 740,707,936 454,920,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 975,828,331 700,023,337 -818,211,615
12. Thu nhập khác 26,403
13. Chi phí khác 75,391,240 5,625,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -75,364,837 -5,625,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 900,463,494 694,398,337 -818,211,615
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 230,195,449
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 670,268,045 694,398,337 -818,211,615
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 670,268,045 694,398,337 -818,211,615
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.