MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNW

 Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai - DNW>
CTCP Cấp nước Đồng Nai tiền thân là Nhà máy nước Biên Hòa, được thành lập sau ngày Miền Nam giải phóng. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động theo hình thức Công ty cổ phần. Ngày 16/03/2016, cổ phiếu DNW chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác. xử lý và cung cấp nước phục vụ sinh hoạt đô thị và công nghiệp; xây dựng công trình cấp thoát nước, trạm bơm;...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
29.5
  0.5 (1.72%)
Khối lượng
101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29
  • Giá trần
    33.3
  • Giá sàn
    24.7
  • Giá mở cửa
    29.5
  • Giá cao nhất
    29.5
  • Giá thấp nhất
    29.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    9.22 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.65
  •        P/E :
    11.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.10
  •        P/B:
    1.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,780
  • KLCP đang niêm yết:
    120,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    120,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,540.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,115,651,528 1,155,796,336 1,216,614,972 1,196,174,528
Giá vốn hàng bán 667,886,577 702,922,823 776,510,993 748,329,768
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 447,752,949 452,868,557 440,103,979 447,844,459
Lợi nhuận tài chính -149,285,580 100,119,499 98,766,849 31,754,716
Lợi nhuận khác 4,613,767 7,454,490 3,277,988 3,783,799
Tổng lợi nhuận trước thuế 172,390,399 427,474,130 401,658,647 352,445,517
Lợi nhuận sau thuế 161,823,045 403,336,431 378,497,773 331,993,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 149,286,961 388,212,079 366,021,760 321,163,954
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 290,974,002 710,119,792 641,171,345 688,322,119
Tổng tài sản 3,549,473,341 3,770,627,032 3,535,571,334 3,529,822,379
Nợ ngắn hạn 590,357,404 599,761,962 456,254,209 486,381,673
Tổng nợ 2,057,470,375 1,726,644,727 1,336,524,650 1,238,273,029
Vốn chủ sở hữu 1,492,002,967 2,043,982,306 2,199,046,683 2,291,549,350
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.