Thông tin giao dịch
DNW
Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
CTCP Cấp nước Đồng Nai tiền thân là Nhà máy nước Biên Hòa, được thành lập sau ngày Miền Nam giải phóng. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động theo hình thức Công ty cổ phần. Ngày 16/03/2016, cổ phiếu DNW chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác. xử lý và cung cấp nước phục vụ sinh hoạt đô thị và công nghiệp; xây dựng công trình cấp thoát nước, trạm bơm;...
Cập nhật:
14:15 T3, 05/11/2024
33.00
-0.1 (-0.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
33.1
-
Giá trần
38
-
Giá sàn
28.2
-
Giá mở cửa
33.2
-
Giá cao nhất
33.2
-
Giá thấp nhất
33
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
9.25
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
100,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
301,914,823
|
310,174,013
|
336,559,518
|
316,398,670
|
|
Giá vốn hàng bán
|
199,278,591
|
186,947,267
|
206,143,854
|
196,191,261
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
102,635,932
|
123,226,746
|
130,415,665
|
120,207,408
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,190,908
|
-4,465,764
|
48,452,110
|
-9,534,342
|
|
Lợi nhuận khác
|
174,309
|
741,204
|
2,232,443
|
-545,445
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
67,913,154
|
85,723,819
|
141,772,039
|
77,690,097
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
63,887,695
|
76,734,958
|
126,749,468
|
69,971,732
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
61,103,969
|
73,539,133
|
122,494,996
|
67,071,791
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
688,322,174
|
681,014,664
|
846,311,920
|
763,185,938
|
|
Tổng tài sản
|
3,528,054,782
|
3,468,752,452
|
3,590,116,323
|
3,461,334,447
|
|
Nợ ngắn hạn
|
480,637,898
|
420,795,656
|
463,898,624
|
495,154,699
|
|
Tổng nợ
|
1,237,829,214
|
1,136,040,945
|
1,133,666,039
|
1,086,937,741
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,290,225,568
|
2,332,711,507
|
2,456,450,283
|
2,374,396,706
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.