MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CID

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở Hạ tầng - CINDE - CID
Công ty được thành lập ngày 28/05/1999 theo Quyết định của UBND thành phố Hải Phòng về việc chuyển Xí nghiệp Xây dựng tổng hợp thành Công ty Cổ phần Xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng. Ngành nghề kinh doanh chính: xây dựng các công trình Công nghiệp, dân dụng, công cộng, cơ sở hạ tầng; tư vấn đầu tư xây dựng; kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp và chế xuất; kinh doanh bất động sản...
Bị kiểm soát từ ngày 07/07/2015 do LNST năm 2013, 2014 bị âm. Thuộc diện bị hủy niêm yết.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.7
  0.6 (5.41%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.1
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    9.5
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    11.7
  • Giá thấp nhất
    9.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.61 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/01/2005
Với Khối lượng (cp):541,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.3
Ngày giao dịch cuối cùng:29/04/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,082,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 01/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    942
  • KLCP đang niêm yết:
    1,082,000
  • KLCP đang lưu hành:
    928,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.86
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,356,540 4,539,540 4,650,540 5,208,009
Giá vốn hàng bán 1,743,025 1,563,710 1,332,044 1,171,769
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,613,515 2,975,830 3,318,496 4,036,241
Lợi nhuận tài chính 140,375 22,529 134,498 229,179
Lợi nhuận khác -90,280 -1,828 -8,000 -2,176
Tổng lợi nhuận trước thuế 967,938 1,284,855 1,777,603 2,582,103
Lợi nhuận sau thuế 710,085 1,019,248 1,415,362 2,055,247
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 710,085 1,019,248 1,415,362 2,055,247
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,850,048 8,648,384 10,483,974 13,296,724
Tổng tài sản 10,492,078 11,648,030 13,027,135 15,168,338
Nợ ngắn hạn 1,462,622 1,599,325 1,563,069 1,649,024
Tổng nợ 1,462,622 1,599,325 1,563,069 1,649,024
Vốn chủ sở hữu 9,029,456 10,048,704 11,464,066 13,519,314
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.