Doanh thu bán hàng và CCDV
|
283,679
|
374,824
|
270,514
|
33,770
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
283,679
|
374,824
|
270,514
|
33,770
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-158,414
|
482,650
|
-180,919
|
-1,156,342
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-126,731
|
386,120
|
-148,711
|
-1,156,342
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
253,658,946
|
252,517,115
|
235,670,988
|
246,605,683
|
|