MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BTG

 Công ty Cổ phần Bao bì Tiền Giang (UpCOM)

CTCP Bao bì Tiền Giang - TIGIPACK - BTG
Công ty Cổ Phần Bao Bì Tiền Giang tiền thân là Doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Công ty Lương thực Tiền Giang – Tổng Công ty Lương thực Miền Nam. Ngày 01/04/2005, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu bao bì các loại; nhập khẩu nguyên liệu, máy móc, thiết bị, phụ tùng; chuyển giao công nghệ thuộc ngành bao bì...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,190,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.5%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 08/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 11/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.21
  •        P/E :
    -49.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.22
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    970
  • KLCP đang niêm yết:
    1,190,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,190,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.50
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2021 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 29,551,691 19,860,409 21,048,871 50,836,457
Giá vốn hàng bán 26,155,978 17,965,745 18,337,265 47,716,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,395,713 1,894,664 2,711,606 3,119,585
Lợi nhuận tài chính 213,545 144,094 133,791 83,333
Lợi nhuận khác -54,324 -663,814 -51,591 635,045
Tổng lợi nhuận trước thuế 139,639 -1,311,961 19,480 241,848
Lợi nhuận sau thuế 139,639 -1,311,961 19,480 241,848
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 139,639 -1,311,961 19,480 241,848
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 18,361,999 18,143,672 17,513,967 15,104,940
Tổng tài sản 20,022,285 19,517,014 18,612,462 18,802,655
Nợ ngắn hạn 617,269 1,423,959 499,927 448,273
Tổng nợ 617,269 1,423,959 499,927 448,273
Vốn chủ sở hữu 19,405,016 18,093,055 18,112,535 18,354,383
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.