Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
ANT
Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UpCOM)
Công ty Vật tư Nông nghiệp An Giang, tiền thân của Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp An Giang được thành lập năm 1975. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 06/2011. Ngành nghề kinh doanh chính: chế biến và bảo quản rau quả, sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn, bán buôn nông lâm sản nguyên liệu...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
14.60
0 (0%)
Khối lượng
23,716
Đóng cửa
Giá tham chiếu
14.6
Giá trần
16.7
Giá sàn
12.5
Giá mở cửa
14.6
Giá cao nhất
15
Giá thấp nhất
14.2
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
-0.15 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
28/12/2023
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.7778%
-
28/07/2023
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
-
05/11/2021
: Phát hành riêng lẻ 00
-
27/06/2017
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.76
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.76
P/E :
19.30
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
13.14
P/B:
1.11
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
23,822
KLCP đang niêm yết:
18,399,823
KLCP đang lưu hành:
18,399,823
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
268.64
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
ANT: Trịnh Ngọc Kim Thi - CĐL - đã mua 1.788.020 cp
(09/05/2024 00:00)
ANT: Công ty TNHH Baby Corn - đã bán 1.788.020 CP
(09/05/2024 00:00)
ANT: Công ty TNHH Baby Corn - đăng ký bán 1.788.020 CP
(24/04/2024 00:00)
ANT: Đính chính Thông báo thay đổi nhân sự (Về việc bổ nhiểm, miễn nhiệm Thành viên Hội đồng quản trị).
(23/04/2024 00:00)
ANT: Báo cáo tình hình sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán cổ phiếu ra công chúng năm 2023
(17/04/2024 00:00)
ANT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(17/04/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 1- 2024
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV
293,177,514
Giá vốn hàng bán
207,422,561
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
85,753,442
Lợi nhuận tài chính
-8,765,172
Lợi nhuận khác
-67,396
Tổng lợi nhuận trước thuế
15,816,659
Lợi nhuận sau thuế
13,642,434
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
13,242,890
Xem đầy đủ
Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
Lãi gộp từ HĐ tài chính
Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
476,228,283
Tổng tài sản
900,043,826
Nợ ngắn hạn
464,793,634
Tổng nợ
658,218,685
Vốn chủ sở hữu
241,825,141
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
22/07
14.6
0.00 (0.00%)
23,716
344,900
19/07
14.6
-0.20 (-1.35%)
1,007
14,703
18/07
14.2
0.10 (0.71%)
14,009
206,673
17/07
14.1
0.00 (0.00%)
1,727
24,347
16/07
14.1
-0.30 (-2.08%)
7,428
104,776
15/07
14.3
-0.30 (-2.05%)
6,309
90,712
12/07
14.6
0.00 (0.00%)
1,000
14,600
11/07
14.5
-0.30 (-2.03%)
14,123
206,843
10/07
14.7
0.10 (0.68%)
55,613
824,290
09/07
14.8
0.30 (2.07%)
13,501
197,735
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
950 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
35 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Vật tư nông nghiệp tổng hợp
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
APC
HSX
7.20
(+0.00%)
-0.5
-13.7
CPC
HNX
17.90
(-2.19%)
2.1
8.7
DOC
Upcom
9.70
(+0.00%)
1.5
6.6
MKV
HNX
9.30
(+0.00%)
1.2
7.7
NSC
HSX
77.00
(-1.03%)
13.8
5.6
SFN
HNX
17.90
(+0.00%)
5.7
3.1
SJF
HSX
1.79
(+0.00%)
0.2
7.9
SSC
HSX
37.00
(+0.00%)
4.9
7.5
VEA
Upcom
42.20
(-4.09%)
4.4
9.7
VFG
HSX
82.00
(-1.80%)
4.8
17.1
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAM
HSX
1.5
8.1
5.5
127.0
ADP
HSX
1.7
31.2
18.7
562.2
AGM
HSX
1.5
3.5
2.4
487.8
BCG
HSX
1.6
7.9
4.9
8,162.1
BCI
HSX
1.4
41.9
29.2
3,633.6
BHN
HSX
1.6
38.5
24.4
12,494.0
BRC
HSX
1.4
14.8
10.9
159.6
C47
HSX
1.5
6.1
4.0
360.6
CII
HSX
1.4
15.6
10.9
5,752.7
CLW
HSX
1.6
46.0
28.8
423.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14 (Tổng số 131 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
7/23/2024 3:40:33 AM
Chủ tịch HĐQT
7/22/2024 3:40:33 AM
Giá cổ phiếu
14.6
7/22/2024 3:40:33 AM
Giá cổ phiếu
14.6
7/21/2024 3:40:33 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
207,422,561,000 VNĐ (quí 1/2024)