MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ANT

 Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UpCOM)

CTCP Rau quả Thực phẩm An Giang - ANTESCO - ANT
Công ty Vật tư Nông nghiệp An Giang, tiền thân của Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp An Giang được thành lập năm 1975. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 06/2011. Ngành nghề kinh doanh chính: chế biến và bảo quản rau quả, sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn, bán buôn nông lâm sản nguyên liệu...
Cập nhật:
14:15 T4, 03/07/2024
13.60
  0.1 (0.74%)
Khối lượng
1,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    15.5
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    13.6
  • Giá cao nhất
    13.6
  • Giá thấp nhất
    13.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.15 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.7778%
- 28/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/11/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.76
  •        P/E :
    17.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.14
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,423
  • KLCP đang niêm yết:
    18,399,823
  • KLCP đang lưu hành:
    18,399,823
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    250.24
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       293,177,514
Giá vốn hàng bán       207,422,561
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       85,753,442
Lợi nhuận tài chính       -8,765,172
Lợi nhuận khác       -67,396
Tổng lợi nhuận trước thuế       15,816,659
Lợi nhuận sau thuế       13,642,434
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       13,242,890
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       476,228,283
Tổng tài sản       900,043,826
Nợ ngắn hạn       464,793,634
Tổng nợ       658,218,685
Vốn chủ sở hữu       241,825,141
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.