Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
ANT
Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UpCOM)
Công ty Vật tư Nông nghiệp An Giang, tiền thân của Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp An Giang được thành lập năm 1975. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ 06/2011. Ngành nghề kinh doanh chính: chế biến và bảo quản rau quả, sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn, bán buôn nông lâm sản nguyên liệu...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
11:36 Thứ 6, 29/03/2024
9.5
-0.5 (-5%)
Khối lượng
9,044
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
10
Giá trần
11.5
Giá sàn
8.5
Giá mở cửa
10
Giá cao nhất
10
Giá thấp nhất
9.5
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
0
KL Bán
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
28/12/2023
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.7778%
-
28/07/2023
: Bán ưu đãi, tỷ lệ 75%
Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
-
05/11/2021
: Phát hành riêng lẻ 00
-
27/06/2017
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
1.33
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
14,952
KLCP đang niêm yết:
18,399,823
KLCP đang lưu hành:
18,399,823
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
174.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
ANT: Công ty TNHH Baby Corn - đã bán 0 CP
(27/03/2024 00:00)
ANT: NQ HĐQT v.v thông qua nội dung và chương trình họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
(25/03/2024 00:00)
ANT: Nghị quyết hội đồng quản trị về việc ban hành quy chế công bố thông tin
(25/03/2024 00:00)
ANT: Nghị quyết hội đồng quản trị về kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2024
(25/03/2024 00:00)
ANT: Đơn từ nhiệm thành viên hội đồng quả trị của bà Nguyễn Đắc Quỳnh Trang
(19/03/2024 00:00)
ANT: Điều chỉnh lần 2 phương án sử dụng vốn thu được từ đợt chào bán cổ phiếu ra công chúng năm 2022
(11/03/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
29/03
9.5
-0.50 (-5.00%)
9,044
88,510,400
28/03
10
-0.10 (-0.99%)
4,706
47,034
27/03
10
-0.10 (-0.99%)
15,900
160,720
26/03
10.1
-0.10 (-0.98%)
9,865
99,368
25/03
9.8
-0.40 (-3.92%)
21,758
221,370
22/03
10.3
0.10 (0.98%)
13,742
140,441
21/03
10.3
0.00 (0.00%)
10,239
104,353
20/03
10.3
0.00 (0.00%)
4,132
42,374
19/03
10.1
-0.20 (-1.94%)
9,550
98,549
18/03
10.4
0.30 (2.97%)
22,855
234,810
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
590 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
35 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
N/A
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Vật tư nông nghiệp tổng hợp
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
APC
HSX
7.08
(-0.14%)
-0.5
-13.4
CPC
HNX
16.50
(+0.00%)
2.1
8.0
DOC
Upcom
10.30
(+14.44%)
1.5
7.0
MKV
HNX
8.50
(+0.00%)
1.2
7.1
NSC
HSX
76.20
(+0.93%)
13.8
5.5
SFN
HNX
18.20
(+0.00%)
5.7
3.2
SJF
HSX
1.79
(+0.00%)
0.2
7.9
SSC
HSX
33.80
(+0.00%)
4.9
6.8
VEA
Upcom
37.40
(-0.80%)
4.4
8.6
VFG
HSX
59.80
(-0.17%)
4.8
12.5
<
1
2
>
Trang 1/2
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AAM
HSX
1.5
9.3
6.3
127.0
ADP
HSX
1.7
23.6
14.2
562.2
AGM
HSX
1.5
6.6
4.4
487.8
BCG
HSX
1.6
8.8
5.4
8,162.1
BCI
HSX
1.4
41.9
29.2
3,633.6
BHN
HSX
1.6
38.9
24.7
12,494.0
BRC
HSX
1.4
14.0
10.3
159.6
C47
HSX
1.5
6.6
4.3
360.6
CII
HSX
1.4
19.2
13.4
5,752.7
CLW
HSX
1.6
37.3
23.3
423.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14 (Tổng số 131 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
3/29/2024 11:36:26 AM
Chủ tịch HĐQT
3/28/2024 11:36:26 AM
Giá cổ phiếu
9.5
3/28/2024 11:36:26 AM
Giá cổ phiếu
9.5
3/27/2024 11:36:26 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
418,290,792,322 VNĐ (năm 2022)