Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Tỷ lệ ký quỹ
Danh sách các mã đủ điều kiện GD ký quỹ
Xem theo mã CK
Xem theo CTCK
ABS (CK An Bình)
ACBS (CK ACB)
AGR (CK NHNN&PTNT)
APEC (CK Châu Á - Thái Bình Dương)
APSI (CK An Phát)
BETA (CK Beta)
BSI (CK BIDV)
BVSC (CK Bảo Việt)
CTS (CK VietinBank)
EVS (CK Everest)
FNS (CK FUNAN)
FSC (CK Yuanta)
HFT (CK Pinetree)
HSC (CK Tp.HCM)
KBSV (CK KB Việt Nam)
KIS (CK KIS)
MBKE (CK MayBank Kim Eng)
MBS (CK MB)
MIRAEASSET (CK Mirae Asset)
NHSV (CK NH)
PHS (CK Phú Hưng)
SHS (CK Sài Gòn Hà Nội)
SSI (CK SSI)
TVB (CK Trí Việt)
TVSI (CK Tân Việt)
VCBS (CK Vietcombank)
VCSC (CK Bản Việt)
VDSC (CK Rồng Việt)
VFS (CK Nhất Việt)
VIX (CK IB)
VNDS (CK VNDirect)
VPBS (CK VPBank)
Tỷ lệ ký quỹ tại Công ty Cổ phần Chứng Khoán Trí Việt (TVB)
(cập nhật mới nhất ngày 13/05/2020)
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UPCOM
Tìm mã CK (Tên công ty)
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tất cả
Hiển thị theo :
Tỷ lệ margin
hoặc
Tỷ lệ đòn bẩy
Mã
Tên công ty
Sàn
Tỷ lệ
AAA
50 %
ACB
50 %
AMD
40 %
AMV
50 %
ANV
50 %
APC
50 %
APG
50 %
ASM
40 %
ASP
50 %
AST
50 %
BAX
50 %
BCC
50 %
BCE
50 %
BFC
50 %
BIC
50 %
BID
50 %
BMC
50 %
BMI
50 %
BMP
50 %
BSI
50 %
BTP
50 %
BVH
50 %
BVS
50 %
BWE
50 %
C32
50 %
C47
50 %
CAP
50 %
CAV
50 %
CCL
50 %
CDC
50 %
CEO
50 %
CII
50 %
CLC
40 %
CLL
30 %
CMG
30 %
CNG
50 %
COM
50 %
CRE
50 %
CSC
30 %
CSM
50 %
CSV
50 %
CTD
50 %
CTF
50 %
CTG
50 %
CTI
50 %
CTS
50 %
CVT
50 %
D2D
50 %
DAG
50 %
DAH
40 %
DBC
50 %
DBD
50 %
DBT
50 %
DC4
40 %
DCM
50 %
DDG
30 %
DGC
50 %
DGL
50 %
DGW
50 %
DHA
50 %
DHC
50 %
DHG
50 %
DHT
50 %
DIG
50 %
DMC
40 %
DNP
50 %
DP3
50 %
DPG
50 %
DPM
50 %
DPR
50 %
DRC
50 %
DRH
40 %
DS3
50 %
DSN
50 %
DVP
50 %
DXP
50 %
EIB
50 %
EVG
50 %
FCN
50 %
FIR
50 %
FIT
50 %
FMC
50 %
FPT
50 %
FRT
50 %
FTS
50 %
GAS
50 %
GDT
40 %
GEX
50 %
GKM
35 %
GMC
40 %
GMD
50 %
GSP
50 %
HAH
50 %
HAI
50 %
HAP
50 %
HAR
50 %
HAX
40 %
HBC
40 %
HCC
30 %
HCD
40 %
HCM
50 %
HDA
30 %
HDB
50 %
HDC
50 %
HDG
50 %
HHC
50 %
HHP
50 %
HHS
40 %
HII
50 %
HJS
50 %
HLD
50 %
HMC
40 %
HMH
50 %
HOM
40 %
HPG
50 %
HPX
50 %
HQC
50 %
HSG
50 %
HT1
50 %
HTI
50 %
HTN
50 %
HUT
50 %
HVH
50 %
IDI
40 %
IDV
50 %
IJC
50 %
IMP
50 %
INN
50 %
ITA
50 %
ITC
50 %
ITD
40 %
ITQ
50 %
KBC
50 %
KDH
40 %
KLF
50 %
KMR
50 %
KOS
50 %
KPF
30 %
KSB
50 %
L10
30 %
L14
40 %
LBM
50 %
LCG
50 %
LDG
40 %
LHC
50 %
LHG
50 %
LIG
50 %
LIX
50 %
MBB
50 %
MBG
50 %
MBS
50 %
MCP
50 %
MDC
40 %
MSN
30 %
MST
50 %
MWG
50 %
NAF
40 %
NAG
50 %
NBB
50 %
NCT
50 %
NDN
50 %
NET
50 %
NHA
50 %
NKG
40 %
NLG
50 %
NNC
50 %
NSH
25 %
NT2
50 %
NTL
50 %
NTP
50 %
NVB
50 %
NVL
50 %
PAC
50 %
PAN
30 %
PC1
40 %
PDR
40 %
PET
50 %
PGC
50 %
PGD
50 %
PGI
50 %
PGN
50 %
PGS
50 %
PHC
50 %
PHR
50 %
PJT
50 %
PLC
50 %
PLP
50 %
PMC
40 %
PME
50 %
PMG
50 %
PMS
50 %
PNJ
50 %
POW
50 %
PPC
50 %
PSD
50 %
PTB
30 %
PVC
50 %
PVD
50 %
PVI
50 %
PVS
50 %
PVT
50 %
RAL
40 %
REE
50 %
S55
50 %
S99
50 %
SAB
50 %
SAM
50 %
SBA
50 %
SBT
50 %
SCI
50 %
SCR
50 %
SCS
50 %
SD5
50 %
SD9
50 %
SDT
30 %
SFG
50 %
SFI
50 %
SHA
30 %
SHB
50 %
SHI
40 %
SHN
40 %
SHP
50 %
SHS
50 %
SJD
50 %
SJS
50 %
SKG
50 %
SLS
50 %
SMB
50 %
SMC
40 %
SRC
50 %
SRF
50 %
SSI
50 %
STB
50 %
STK
50 %
SVC
50 %
SZL
50 %
TA9
50 %
TAR
50 %
TC6
30 %
TCB
50 %
TCH
50 %
TCL
50 %
TCM
50 %
TCS
50 %
TCT
50 %
TDC
50 %
TDM
50 %
TDT
50 %
THG
50 %
THT
50 %
TIG
30 %
TLD
50 %
TLG
50 %
TMS
50 %
TNA
50 %
TNG
50 %
TNI
30 %
TPB
50 %
TRC
50 %
TTB
40 %
TTC
50 %
TTT
50 %
TV2
50 %
TV3
50 %
TV4
50 %
TVS
50 %
TYA
50 %
UIC
50 %
VC2
50 %
VC7
50 %
VCB
50 %
VCC
50 %
VCG
50 %
VCI
50 %
VCS
50 %
VDS
50 %
VGS
50 %
VHC
50 %
VHE
50 %
VHM
50 %
VIC
50 %
VIT
50 %
VIX
50 %
VJC
50 %
VKC
50 %
VMC
40 %
VND
50 %
VNE
50 %
VNM
50 %
VNR
50 %
VPB
50 %
VPD
50 %
VPG
40 %
VPH
30 %
VPI
50 %
VRC
40 %
VRE
50 %
VSC
50 %
VSI
50 %
VTO
50 %
VTV
50 %
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ