Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Tỷ lệ ký quỹ
Danh sách các mã đủ điều kiện GD ký quỹ
Xem theo mã CK
Xem theo CTCK
ABS (CK An Bình)
ACBS (CK ACB)
AGR (CK NHNN&PTNT)
APEC (CK Châu Á - Thái Bình Dương)
APSI (CK An Phát)
BETA (CK Beta)
BSI (CK BIDV)
BVSC (CK Bảo Việt)
CTS (CK VietinBank)
EVS (CK Everest)
FNS (CK FUNAN)
FSC (CK Yuanta)
HFT (CK Pinetree)
HSC (CK Tp.HCM)
KBSV (CK KB Việt Nam)
KIS (CK KIS)
MBKE (CK MayBank Kim Eng)
MBS (CK MB)
MIRAEASSET (CK Mirae Asset)
NHSV (CK NH)
PHS (CK Phú Hưng)
SHS (CK Sài Gòn Hà Nội)
SSI (CK SSI)
TVB (CK Trí Việt)
TVSI (CK Tân Việt)
VCBS (CK Vietcombank)
VCSC (CK Bản Việt)
VDSC (CK Rồng Việt)
VFS (CK Nhất Việt)
VIX (CK IB)
VNDS (CK VNDirect)
VPBS (CK VPBank)
Tỷ lệ ký quỹ tại Công ty Cổ phần Chứng Khoán Phú Hưng (PHS)
(cập nhật mới nhất ngày 08/06/2020)
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UPCOM
Tìm mã CK (Tên công ty)
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tất cả
Hiển thị theo :
Tỷ lệ margin
hoặc
Tỷ lệ đòn bẩy
Mã
Tên công ty
Sàn
Tỷ lệ
AAA
50 %
AAV
15 %
ACB
30 %
ACL
20 %
ADS
30 %
AGF
50 %
ANV
30 %
APG
30 %
ASM
40 %
ASP
30 %
AST
30 %
BAX
40 %
BCC
20 %
BCE
20 %
BCG
30 %
BFC
50 %
BIC
30 %
BMC
50 %
BMI
30 %
BMP
30 %
BSI
40 %
BTP
20 %
BVH
30 %
BVS
40 %
BWE
30 %
C32
35 %
C47
20 %
CAP
20 %
CAV
30 %
CDC
20 %
CHP
40 %
CIA
30 %
CII
30 %
CLC
20 %
CLW
20 %
CMG
50 %
CMX
10 %
CNG
30 %
CRC
10 %
CRE
30 %
CSC
30 %
CSM
30 %
CSV
30 %
CTD
30 %
CTF
30 %
CTG
30 %
CTI
30 %
CTS
30 %
CTX
20 %
CVT
30 %
D2D
50 %
DAG
30 %
DBC
50 %
DBD
50 %
DBT
10 %
DCM
30 %
DDG
30 %
DGC
30 %
DGW
30 %
DHA
35 %
DHG
30 %
DHT
20 %
DIG
50 %
DL1
30 %
DMC
30 %
DNP
20 %
DPG
20 %
DPM
50 %
DPR
30 %
DRC
50 %
DSN
20 %
DTD
50 %
DVP
50 %
DXG
40 %
DXP
20 %
EIB
30 %
ELC
20 %
EVE
30 %
FCN
50 %
FIR
10 %
FIT
30 %
FLC
30 %
FMC
30 %
FPT
30 %
FTS
30 %
GAS
30 %
GEX
50 %
GKM
30 %
GMC
20 %
GMD
50 %
GSP
30 %
HAH
50 %
HAP
20 %
HAR
15 %
HAX
50 %
HBC
50 %
HCM
50 %
HDA
20 %
HDB
50 %
HDC
50 %
HDG
30 %
HHG
30 %
HHS
40 %
HII
20 %
HLD
40 %
HMC
20 %
HMH
20 %
HPG
30 %
HRC
20 %
HSG
30 %
HT1
30 %
HTI
30 %
HTN
30 %
HUB
20 %
HVH
15 %
ICG
20 %
IDI
50 %
IDV
20 %
IJC
30 %
ILB
30 %
IMP
30 %
INN
20 %
ITA
30 %
ITC
20 %
ITD
30 %
KBC
30 %
KDC
50 %
KLF
30 %
KSB
40 %
L14
50 %
LAS
30 %
LCG
30 %
LDG
30 %
LGL
20 %
LHC
40 %
LHG
30 %
LIG
30 %
LIX
30 %
LM8
20 %
MAC
30 %
MAS
30 %
MBB
30 %
MBS
30 %
MSH
50 %
NAF
30 %
NBB
30 %
NBC
20 %
NCT
30 %
NDN
30 %
NET
20 %
NHA
20 %
NKG
30 %
NLG
30 %
NNC
30 %
NRC
30 %
NSH
20 %
NT2
30 %
NTL
40 %
NTP
30 %
NVB
20 %
NVL
30 %
PAC
30 %
PAN
50 %
PC1
50 %
PDB
20 %
PDN
40 %
PDR
40 %
PET
30 %
PGC
30 %
PGD
30 %
PGI
30 %
PGS
40 %
PHC
20 %
PHR
30 %
PLC
30 %
PLP
20 %
PLX
50 %
PME
40 %
PMG
40 %
PNJ
30 %
POW
50 %
PPC
30 %
PTB
30 %
PVC
30 %
PVD
50 %
PVG
40 %
PVI
30 %
PVS
30 %
PVT
30 %
RAL
30 %
REE
30 %
S55
30 %
S99
30 %
SAB
30 %
SAM
40 %
SAV
20 %
SBA
30 %
SBT
30 %
SCI
30 %
SCJ
20 %
SCR
30 %
SCS
30 %
SD9
20 %
SFG
30 %
SGN
20 %
SHA
30 %
SHB
30 %
SHI
30 %
SHN
30 %
SHP
20 %
SHS
50 %
SJD
30 %
SJS
40 %
SKG
20 %
SLS
20 %
SMB
50 %
SMC
30 %
SRC
30 %
SSI
30 %
ST8
20 %
STB
30 %
STG
20 %
STK
20 %
SVC
30 %
SZC
50 %
SZL
20 %
TA9
20 %
TAC
30 %
TCB
50 %
TCH
30 %
TCL
50 %
TCM
50 %
TCT
30 %
TDC
40 %
TDG
30 %
TDH
50 %
TDM
50 %
TDT
30 %
THG
20 %
THI
30 %
THT
20 %
TIG
10 %
TIP
40 %
TLD
30 %
TLG
40 %
TMS
20 %
TNA
20 %
TNG
30 %
TRC
30 %
TTT
20 %
TV2
30 %
TV4
20 %
TVB
15 %
TVC
30 %
TVT
30 %
TYA
30 %
VC3
30 %
VC7
30 %
VCB
30 %
VCG
30 %
VCS
30 %
VDP
30 %
VDS
20 %
VFG
20 %
VGC
30 %
VGS
30 %
VHC
50 %
VHG
30 %
VHM
50 %
VIC
30 %
VIT
20 %
VIX
30 %
VJC
30 %
VMC
20 %
VND
30 %
VNE
30 %
VNM
50 %
VNR
30 %
VNS
30 %
VPD
40 %
VPG
20 %
VPI
35 %
VRE
50 %
VSC
50 %
VSH
40 %
VTB
20 %
VTO
30 %
VTV
20 %
WCS
40 %
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ