Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,332,559,248
|
2,342,673,000
|
2,254,643,100
|
2,478,597,955
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,700,068,341
|
1,268,082,000
|
1,255,224,171
|
1,209,425,954
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,655,772,074
|
1,353,140,000
|
1,367,431,418
|
1,276,824,392
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,316,670,845
|
1,067,495,000
|
1,082,577,127
|
1,021,470,132
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
13,022,666,239
|
10,036,446,809
|
11,393,459,746
|
12,383,651,862
|
|