Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,172,826,786
|
3,332,559,248
|
2,342,673,000
|
2,254,643,100
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,189,382,285
|
1,700,068,341
|
1,268,082,000
|
1,255,224,171
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,268,392,895
|
1,655,772,074
|
1,353,140,000
|
1,367,431,418
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,000,589,096
|
1,316,670,845
|
1,067,495,000
|
1,082,577,127
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,223,420,604
|
13,022,666,239
|
10,036,446,809
|
11,393,459,746
|
|