Thông tin giao dịch
VNM
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
Vinamilk được thành lập vào ngày 20/08/1976, dựa trên cơ sở tiếp quản 3 nhà máy sữa do chế độ cũ để lại:Nhà máy sữa Thống Nhất (tiền thân là nhà máy Foremost); Nhà máy sữa Trường Thọ (tiền thân là nhà máy Cosuvina); Nhà máy sữa Bột Dielac.Vào tháng 3 năm 1994, Vinamilk chính thức khánh thành Nhà máy sữa đầu tiên ở Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
69
0.6 (0.88%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
68.4
-
Giá trần
73.1
-
Giá sàn
63.7
-
Giá mở cửa
68.4
-
Giá cao nhất
69.3
-
Giá thấp nhất
68
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-1,113,931
-
GT Mua
8.13 (Tỷ)
-
GT Bán
84.76 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
53.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
159,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.5%
- 22/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.5%
- 10/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 07/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/07/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/08/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 06/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 20/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 18/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 31/01/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,080,733,192
|
13,954,019,634
|
29,166,959,043
|
15,681,494,655
|
|
Giá vốn hàng bán
|
9,223,066,245
|
8,520,365,615
|
17,564,998,502
|
9,082,087,041
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,845,588,412
|
5,398,026,312
|
11,548,218,381
|
6,554,900,643
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
171,947,993
|
261,464,253
|
529,470,508
|
373,691,431
|
|
Lợi nhuận khác
|
66,193,387
|
-2,748,882
|
-51,494,736
|
-10,480,918
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,295,242,242
|
2,312,046,426
|
5,040,044,970
|
3,075,789,821
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,869,121,558
|
1,906,226,399
|
4,135,384,289
|
2,533,264,386
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,869,125,572
|
1,856,733,257
|
4,055,544,442
|
2,492,254,015
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
31,560,382,174
|
32,394,853,632
|
33,403,479,517
|
37,680,161,943
|
|
Tổng tài sản
|
48,482,664,236
|
49,264,785,492
|
50,968,781,758
|
54,967,436,004
|
|
Nợ ngắn hạn
|
15,308,423,082
|
14,407,882,880
|
13,742,782,383
|
20,399,327,964
|
|
Tổng nợ
|
15,666,145,881
|
14,754,559,329
|
14,308,732,051
|
20,964,371,994
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
32,816,518,355
|
34,510,226,163
|
36,660,049,707
|
34,003,064,009
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.