Thông tin giao dịch
IDP
Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (UpCOM)
Được thành lập năm 2004, Công ty cổ phần sữa quốc tế (IDP) có trụ sở và nhà máy chế biến các sản phẩm sữa đặt tại hai địa danh có nguồn nguyên liệu lớn của nước ta. Nhà máy sữa Chương Mỹ cách trung tâm thủ đô Hà Nội 25 Km về phía tây. Và nhà máy Sữa Ba Vì tại xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Hà Nội đã đi vào hoạt động từ đầu năm 2010.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
250.00
0.1 (0.04%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
249.9
-
Giá trần
287.3
-
Giá sàn
212.5
-
Giá mở cửa
250
-
Giá cao nhất
252
-
Giá thấp nhất
250
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,600
-
GT Mua
0.4 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
86.71
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/01/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
58,945,472
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,013,099,344
|
1,645,604,888
|
1,942,566,966
|
2,050,898,962
|
|
Giá vốn hàng bán
|
950,177,567
|
968,124,066
|
1,139,766,409
|
1,213,330,752
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
726,614,631
|
616,253,027
|
790,094,528
|
834,998,356
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
46,140,138
|
23,167,261
|
24,773,742
|
27,834,448
|
|
Lợi nhuận khác
|
-17,280,298
|
626,272
|
-789,702
|
2,027,665
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
260,724,369
|
285,671,418
|
368,469,801
|
377,217,618
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
186,371,251
|
223,373,318
|
287,905,365
|
299,564,982
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
186,371,251
|
223,373,318
|
287,905,365
|
299,564,982
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,572,958,755
|
3,255,324,041
|
3,321,679,078
|
3,772,445,642
|
|
Tổng tài sản
|
5,288,261,911
|
5,311,120,107
|
5,660,590,680
|
6,282,289,980
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,182,256,766
|
2,469,560,617
|
2,393,333,369
|
2,459,976,128
|
|
Tổng nợ
|
2,253,692,817
|
2,539,799,730
|
2,601,287,403
|
2,923,419,221
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,034,569,094
|
2,771,320,377
|
3,059,303,277
|
3,358,870,759
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.