MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDG

 Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global - TDG
Công ty Cổ phần Dầu khí Thái Dương thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số số 2003000152 do Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bắc Giang cấp lần đầu ngày 13 tháng 7 năm 2005 với số vốn điều lệ là 2.000.000.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, chiết nạp đóng bình gas; mua bán khí đốt hóa lỏng; dịch vụ sang nạp bình gas; sản xuất nước uống tinh khiết; mua bán vỏ bình, bồn chứa gas; và một số sản phẩm phụ khác.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
3.86
  0.01 (0.26%)
Khối lượng
52,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.85
  • Giá trần
    4.11
  • Giá sàn
    3.59
  • Giá mở cửa
    3.89
  • Giá cao nhất
    3.89
  • Giá thấp nhất
    3.79
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/03/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    14.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.37
  •        P/B:
    0.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    49,690
  • KLCP đang niêm yết:
    18,446,831
  • KLCP đang lưu hành:
    19,369,172
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    74.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 515,803,926 183,647,804 249,317,937 306,712,870
Giá vốn hàng bán 499,405,678 167,605,090 232,785,401 288,569,404
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,398,248 16,042,714 16,532,536 18,143,466
Lợi nhuận tài chính -5,682,196 -6,525,058 -6,964,248 -7,428,406
Lợi nhuận khác 271 -204 -113,722 -193
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,426,249 926,813 1,270,763 908,369
Lợi nhuận sau thuế 2,426,249 926,813 749,503 906,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,426,249 926,813 749,503 906,388
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 382,485,787 372,661,224 366,673,969 477,514,214
Tổng tài sản 576,224,084 558,861,005 547,262,506 649,966,696
Nợ ngắn hạn 344,595,268 326,109,287 273,331,122 375,218,939
Tổng nợ 350,904,361 332,365,173 320,017,172 421,814,975
Vốn chủ sở hữu 225,319,723 226,495,831 227,245,334 228,151,722
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.