MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 615,779,074,282 392,434,494,322 225,389,990,523
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 615,779,074,282 392,434,494,322 225,389,990,523
4. Giá vốn hàng bán 596,921,584,951 375,287,943,734 213,065,322,836
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,857,489,331 17,146,550,588 12,324,667,687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,271,218,522 2,920,818 5,155,320
7. Chi phí tài chính 7,495,800,849 6,546,899,996 5,989,704,121
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,989,704,121
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,489,296,562 6,644,118,309
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,219,722,411 9,552,021,040 1,536,763,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,923,888,031 1,050,550,370 -1,840,762,557
12. Thu nhập khác 3,360,000,000
13. Chi phí khác 854,603,127 1,441,803,410
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -854,603,127 1,918,196,590
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,069,284,904 1,050,550,370 77,434,033
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 587,019,473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 482,265,431 1,050,550,370 77,434,033
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 482,265,431 1,050,550,370 77,434,033
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.