1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
615,779,074,282 |
392,434,494,322 |
|
225,389,990,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
615,779,074,282 |
392,434,494,322 |
|
225,389,990,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
596,921,584,951 |
375,287,943,734 |
|
213,065,322,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,857,489,331 |
17,146,550,588 |
|
12,324,667,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,271,218,522 |
2,920,818 |
|
5,155,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,495,800,849 |
6,546,899,996 |
|
5,989,704,121 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
5,989,704,121 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,489,296,562 |
|
|
6,644,118,309 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,219,722,411 |
9,552,021,040 |
|
1,536,763,134 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,923,888,031 |
1,050,550,370 |
|
-1,840,762,557 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,360,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
854,603,127 |
|
|
1,441,803,410 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-854,603,127 |
|
|
1,918,196,590 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,069,284,904 |
1,050,550,370 |
|
77,434,033 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
587,019,473 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
482,265,431 |
1,050,550,370 |
|
77,434,033 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
482,265,431 |
1,050,550,370 |
|
77,434,033 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|