Thông tin giao dịch
TDG
Công ty Cổ phần Đầu tư TDG Global (HOSE)
Công ty Cổ phần Dầu khí Thái Dương thành lập và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số số 2003000152 do Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bắc Giang cấp lần đầu ngày 13 tháng 7 năm 2005 với số vốn điều lệ là 2.000.000.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, chiết nạp đóng bình gas; mua bán khí đốt hóa lỏng; dịch vụ sang nạp bình gas; sản xuất nước uống tinh khiết; mua bán vỏ bình, bồn chứa gas; và một số sản phẩm phụ khác.
Cập nhật:
15:15 T4, 20/11/2024
3.57
0.1 (2.88%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.47
-
Giá trần
3.71
-
Giá sàn
3.23
-
Giá mở cửa
3.47
-
Giá cao nhất
3.58
-
Giá thấp nhất
3.47
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
615,779,074
|
392,434,494
|
400,922,740
|
225,389,991
|
|
Giá vốn hàng bán
|
596,921,585
|
375,287,944
|
382,603,708
|
213,065,323
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,857,489
|
17,146,551
|
18,319,032
|
12,324,668
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,224,582
|
-6,543,979
|
-6,552,370
|
-5,984,549
|
|
Lợi nhuận khác
|
-854,603
|
|
-2,808,996
|
1,918,197
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,069,285
|
1,050,550
|
2,108,522
|
77,434
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
482,265
|
1,050,550
|
899,308
|
77,434
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
482,265
|
1,050,550
|
899,308
|
77,434
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
394,685,923
|
451,201,675
|
444,421,430
|
425,315,151
|
|
Tổng tài sản
|
654,285,423
|
702,368,624
|
687,155,828
|
786,665,095
|
|
Nợ ngắn hạn
|
371,899,030
|
419,740,554
|
403,684,603
|
403,032,820
|
|
Tổng nợ
|
416,428,026
|
463,460,676
|
447,348,572
|
546,780,405
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
237,857,397
|
238,907,948
|
239,807,256
|
239,884,690
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.