Thông tin giao dịch
SVC
Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn (HOSE)
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (Savico) tiền thân là Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập vào ngày 01/09/1982 với tên gọi là Công ty Dịch vụ Quận 1. Năm 1986, Công ty đổi tên từ Công ty Dịch vụ Quận 1 thành Công ty Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn với tên giao dịch là Savico. Ngày 21/12/2006, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại HNX với mã chứng khoán là SVC. Ngày 0/06/2009, Cổ phiếu của Công ty chuyển sang giao dịch tại HOSE.
Cập nhật:
15:15 T6, 06/12/2024
21.60
-1.3 (-5.68%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.9
-
Giá trần
24.5
-
Giá sàn
21.3
-
Giá mở cửa
23.85
-
Giá cao nhất
23.85
-
Giá thấp nhất
21.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-3,800
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.08 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 14/06/1900 |
Với Khối lượng (cp): | 12,873,410 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 164.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/05/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,361,040
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,034,877,844
|
6,581,492,536
|
5,269,081,111
|
6,778,403,465
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,676,330,697
|
6,167,964,684
|
4,874,279,315
|
6,322,903,951
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
354,267,787
|
404,092,161
|
390,394,723
|
453,451,499
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-39,862,296
|
-17,447,421
|
22,932,012
|
-40,062,759
|
|
Lợi nhuận khác
|
6,244,377
|
764,794
|
1,571,788
|
9,507,294
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,009,199
|
6,001,108
|
79,970,128
|
38,288,118
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,612,078
|
4,746,306
|
68,546,588
|
25,433,298
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,843,928
|
11,525,969
|
21,542,883
|
6,183,549
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,646,594,603
|
4,134,414,423
|
4,544,243,212
|
4,920,733,173
|
|
Tổng tài sản
|
6,616,942,517
|
7,165,463,918
|
7,887,788,787
|
8,320,643,703
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,057,422,842
|
3,474,425,248
|
3,078,061,527
|
3,590,019,521
|
|
Tổng nợ
|
4,181,889,765
|
4,731,799,286
|
5,153,496,442
|
5,821,406,873
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,435,052,752
|
2,433,664,632
|
2,734,292,345
|
2,499,236,829
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.