MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVC

 Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn (HOSE)

Công ty CP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn - SAVICO - SVC
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (Savico) tiền thân là Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập vào ngày 01/09/1982 với tên gọi là Công ty Dịch vụ Quận 1. Năm 1986, Công ty đổi tên từ Công ty Dịch vụ Quận 1 thành Công ty Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn với tên giao dịch là Savico. Ngày 21/12/2006, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại HNX với mã chứng khoán là SVC. Ngày 0/06/2009, Cổ phiếu của Công ty chuyển sang giao dịch tại HOSE.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/12/2023
29.65
  1.05 (3.67%)
Khối lượng
13,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.6
  • Giá trần
    30.6
  • Giá sàn
    26.6
  • Giá mở cửa
    28.6
  • Giá cao nhất
    29.7
  • Giá thấp nhất
    28.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/12/2006
Với Khối lượng (cp):12,873,410
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):164.9
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,361,040
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.42
  •        P/E :
    20.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.66
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    24,840
  • KLCP đang niêm yết:
    66,630,564
  • KLCP đang lưu hành:
    66,620,064
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,975.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,038,283,959 4,791,917,716 4,455,781,496 5,034,877,844
Giá vốn hàng bán 6,527,002,467 4,469,188,230 4,130,234,840 4,676,330,697
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 502,010,833 322,538,721 324,190,067 354,267,787
Lợi nhuận tài chính -9,697,042 -39,822,552 -45,559,923 -39,862,296
Lợi nhuận khác 19,135,768 27,268,011 113,029 6,244,377
Tổng lợi nhuận trước thuế 197,484,220 24,274,571 4,331,914 7,009,199
Lợi nhuận sau thuế 164,157,516 14,679,403 10,173,446 8,612,078
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 83,135,334 2,999,992 5,617,591 2,843,928
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,495,716,153 3,530,612,711 3,670,811,244 3,646,594,603
Tổng tài sản 6,156,680,488 6,255,671,630 6,448,336,167 6,616,942,517
Nợ ngắn hạn 3,232,146,018 3,345,261,824 3,202,480,947 3,057,422,842
Tổng nợ 3,701,011,153 3,822,202,044 4,042,409,612 4,181,889,765
Vốn chủ sở hữu 2,455,669,335 2,433,469,586 2,405,926,556 2,435,052,752
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.