MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SVC

 Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn (HOSE)

Công ty CP Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn - SAVICO - SVC
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (Savico) tiền thân là Doanh nghiệp Nhà nước được thành lập vào ngày 01/09/1982 với tên gọi là Công ty Dịch vụ Quận 1. Năm 1986, Công ty đổi tên từ Công ty Dịch vụ Quận 1 thành Công ty Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn với tên giao dịch là Savico. Ngày 21/12/2006, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại HNX với mã chứng khoán là SVC. Ngày 0/06/2009, Cổ phiếu của Công ty chuyển sang giao dịch tại HOSE.
Cập nhật:
11:29 Thứ 5, 28/09/2023
35.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    35.5
  • Giá trần
    37.95
  • Giá sàn
    33.05
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    35.5
  • Giá thấp nhất
    35.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/12/2006
Với Khối lượng (cp):12,873,410
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):164.9
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,361,040
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3:1
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/09/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2,854.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2,854.90
  •        P/E :
    12.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.54
  • (**) Hệ số beta:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    220
  • KLCP đang niêm yết:
    66,630,564
  • KLCP đang lưu hành:
    66,620,064
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,365.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,029,093,682 7,038,283,959 4,791,917,716 4,455,781,496
Giá vốn hàng bán 4,583,484,336 6,527,002,467 4,469,188,230 4,130,234,840
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 439,556,443 502,010,833 322,538,721 324,190,067
Lợi nhuận tài chính 2,069,013 -9,697,042 -39,822,552 -45,559,923
Lợi nhuận khác 11,408,629 19,135,768 27,268,011 113,029
Tổng lợi nhuận trước thuế 188,742,778 197,484,220 24,274,571 4,331,914
Lợi nhuận sau thuế 160,196,048 164,157,516 14,679,403 10,173,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 98,440,924 83,135,334 2,999,992 5,617,591
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,790,492,047 3,495,716,153 3,530,612,711 3,670,811,244
Tổng tài sản 5,323,541,046 6,156,680,488 6,255,671,630 6,448,336,167
Nợ ngắn hạn 2,559,445,806 3,232,146,018 3,345,261,824 3,202,480,947
Tổng nợ 3,038,982,946 3,701,011,153 3,822,202,044 4,042,409,612
Vốn chủ sở hữu 2,284,558,101 2,455,669,335 2,433,469,586 2,405,926,556
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.