Thông tin giao dịch
SSC
Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)
Năm 1976 Công ty Giống cây trồng phía Nam được thành lập. Đến 1978, Công ty Giống cây trồng phía Nam được hợp nhất trở thành Chi nhánh I, đổi thành Xí nghiệp Giống cây trồng I vào năm 1981. Đến năm 1989 Bộ Nông Nghiệp có quyết định chia tách và thành lập Công ty Giống cây trồng Trung Ương II, trực thuộc Bộ,đến năm 1993 được đổi tên thành Công ty Giống cây trồng miền Nam. Năm 2002 Công ty được chuyển thành Công ty Cổ phần Giống cây trồng miền Nam (SSC)
Cập nhật:
14:45 T4, 09/10/2024
33.50
0.5 (1.52%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
33
-
Giá trần
35.3
-
Giá sàn
30.7
-
Giá mở cửa
33.6
-
Giá cao nhất
33.6
-
Giá thấp nhất
33.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 29/03/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 14,992,367 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 46.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/03/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
69,121,815
|
94,167,686
|
70,316,717
|
126,701,282
|
|
Giá vốn hàng bán
|
43,287,592
|
60,945,044
|
48,449,684
|
87,310,559
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,410,927
|
27,975,940
|
20,040,224
|
37,118,051
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,207,971
|
12,675,351
|
2,071,294
|
722,817
|
|
Lợi nhuận khác
|
369,361
|
10,947,356
|
487,135
|
582,788
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,115,061
|
30,170,485
|
8,834,433
|
22,825,878
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,218,574
|
25,910,624
|
6,855,011
|
18,193,661
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,218,574
|
25,910,624
|
6,855,011
|
18,193,661
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
333,330,967
|
333,391,085
|
433,144,271
|
437,689,476
|
|
Tổng tài sản
|
547,573,882
|
546,066,910
|
645,302,028
|
650,224,012
|
|
Nợ ngắn hạn
|
183,160,269
|
156,869,070
|
249,249,177
|
281,032,363
|
|
Tổng nợ
|
183,160,269
|
156,869,070
|
249,249,177
|
281,032,363
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
364,413,612
|
389,197,840
|
396,052,851
|
369,191,648
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.