TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
333,391,085,032 |
433,144,270,575 |
437,689,476,071 |
380,571,059,582 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,215,188,681 |
38,963,896,468 |
60,391,634,267 |
43,981,842,797 |
|
1. Tiền |
24,215,188,681 |
22,963,896,468 |
53,391,634,267 |
23,981,842,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,000,000,000 |
16,000,000,000 |
7,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
216,606,205,867 |
247,390,311,953 |
223,869,148,575 |
188,754,066,086 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,508,873,482 |
50,478,560,072 |
73,001,599,299 |
42,287,942,038 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,604,235,756 |
27,513,911,017 |
6,660,404,537 |
9,420,451,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
155,000,000,000 |
155,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,023,804,816 |
15,800,689,907 |
15,609,993,782 |
8,448,521,725 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,530,708,187 |
-1,402,849,043 |
-1,402,849,043 |
-1,402,849,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,203,966,455 |
142,324,193,939 |
148,628,646,074 |
143,304,804,577 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,616,549,372 |
147,736,776,856 |
154,505,460,159 |
149,181,618,662 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,412,582,917 |
-5,412,582,917 |
-5,876,814,085 |
-5,876,814,085 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,365,724,029 |
1,465,868,215 |
1,800,047,155 |
1,530,346,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,323,075,639 |
1,465,868,215 |
1,377,295,704 |
1,451,734,452 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,648,390 |
|
422,751,451 |
78,611,670 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
212,675,825,145 |
212,157,757,195 |
212,534,535,495 |
210,441,220,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
105,951,124,339 |
102,872,947,177 |
102,870,032,195 |
99,989,267,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
59,312,106,001 |
56,644,767,517 |
57,052,691,213 |
54,582,765,445 |
|
- Nguyên giá |
192,047,702,531 |
192,261,343,884 |
195,250,024,158 |
195,206,346,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,735,596,530 |
-135,616,576,367 |
-138,197,332,945 |
-140,623,581,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,639,018,338 |
46,228,179,660 |
45,817,340,982 |
45,406,502,304 |
|
- Nguyên giá |
56,521,959,344 |
56,521,959,344 |
56,521,959,344 |
56,521,959,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,882,941,006 |
-10,293,779,684 |
-10,704,618,362 |
-11,115,457,040 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
832,791,927 |
3,754,044,011 |
3,682,775,124 |
4,201,175,124 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
832,791,927 |
3,754,044,011 |
3,682,775,124 |
4,201,175,124 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,891,908,879 |
6,530,766,007 |
6,981,728,176 |
7,250,777,555 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,060,435,328 |
1,893,464,222 |
2,226,461,021 |
2,640,813,157 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,045,357,321 |
3,851,185,555 |
3,869,150,925 |
3,723,848,168 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
786,116,230 |
786,116,230 |
886,116,230 |
886,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
546,066,910,177 |
645,302,027,770 |
650,224,011,566 |
591,012,280,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
156,869,069,898 |
249,249,176,854 |
281,032,363,200 |
215,899,280,062 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,869,069,898 |
249,249,176,854 |
281,032,363,200 |
215,899,280,062 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,925,061,656 |
31,458,271,051 |
20,030,938,833 |
10,700,532,492 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
444,920,652 |
1,344,978,124 |
594,199,426 |
3,729,548,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,558,821,992 |
886,607,279 |
6,441,994,584 |
8,955,381,387 |
|
4. Phải trả người lao động |
661,587,970 |
1,611,726,027 |
4,204,327,207 |
1,634,439,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,453,084,208 |
15,547,627,487 |
14,911,182,116 |
14,638,164,884 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,780,956,655 |
103,710,677,551 |
143,749,628,197 |
115,968,433,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
94,689,289,335 |
90,386,630,830 |
60,001,133,594 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,636,765 |
|
713,462,007 |
271,646,411 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
389,197,840,279 |
396,052,850,916 |
369,191,648,366 |
375,112,999,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
389,197,840,279 |
396,052,850,916 |
369,191,648,366 |
375,112,999,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
134,250,074,818 |
134,250,074,818 |
142,456,027,711 |
142,456,027,711 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
213,351,209,493 |
220,206,220,130 |
185,139,064,687 |
191,060,416,269 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
157,518,460,435 |
213,351,209,493 |
160,090,393,391 |
160,090,393,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,832,749,058 |
6,855,010,637 |
25,048,671,296 |
30,970,022,878 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
546,066,910,177 |
645,302,027,770 |
650,224,011,566 |
591,012,280,010 |
|