MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 333,391,085,032 433,144,270,575 437,689,476,071 380,571,059,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,215,188,681 38,963,896,468 60,391,634,267 43,981,842,797
1. Tiền 24,215,188,681 22,963,896,468 53,391,634,267 23,981,842,797
2. Các khoản tương đương tiền 23,000,000,000 16,000,000,000 7,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 216,606,205,867 247,390,311,953 223,869,148,575 188,754,066,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,508,873,482 50,478,560,072 73,001,599,299 42,287,942,038
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,604,235,756 27,513,911,017 6,660,404,537 9,420,451,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 155,000,000,000 155,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,023,804,816 15,800,689,907 15,609,993,782 8,448,521,725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,530,708,187 -1,402,849,043 -1,402,849,043 -1,402,849,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,203,966,455 142,324,193,939 148,628,646,074 143,304,804,577
1. Hàng tồn kho 73,616,549,372 147,736,776,856 154,505,460,159 149,181,618,662
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,412,582,917 -5,412,582,917 -5,876,814,085 -5,876,814,085
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,365,724,029 1,465,868,215 1,800,047,155 1,530,346,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,323,075,639 1,465,868,215 1,377,295,704 1,451,734,452
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,648,390 422,751,451 78,611,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 212,675,825,145 212,157,757,195 212,534,535,495 210,441,220,428
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 105,951,124,339 102,872,947,177 102,870,032,195 99,989,267,749
1. Tài sản cố định hữu hình 59,312,106,001 56,644,767,517 57,052,691,213 54,582,765,445
- Nguyên giá 192,047,702,531 192,261,343,884 195,250,024,158 195,206,346,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,735,596,530 -135,616,576,367 -138,197,332,945 -140,623,581,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,639,018,338 46,228,179,660 45,817,340,982 45,406,502,304
- Nguyên giá 56,521,959,344 56,521,959,344 56,521,959,344 56,521,959,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,882,941,006 -10,293,779,684 -10,704,618,362 -11,115,457,040
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 832,791,927 3,754,044,011 3,682,775,124 4,201,175,124
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 832,791,927 3,754,044,011 3,682,775,124 4,201,175,124
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,891,908,879 6,530,766,007 6,981,728,176 7,250,777,555
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,060,435,328 1,893,464,222 2,226,461,021 2,640,813,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,045,357,321 3,851,185,555 3,869,150,925 3,723,848,168
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 786,116,230 786,116,230 886,116,230 886,116,230
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 546,066,910,177 645,302,027,770 650,224,011,566 591,012,280,010
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 156,869,069,898 249,249,176,854 281,032,363,200 215,899,280,062
I. Nợ ngắn hạn 156,869,069,898 249,249,176,854 281,032,363,200 215,899,280,062
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,925,061,656 31,458,271,051 20,030,938,833 10,700,532,492
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 444,920,652 1,344,978,124 594,199,426 3,729,548,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,558,821,992 886,607,279 6,441,994,584 8,955,381,387
4. Phải trả người lao động 661,587,970 1,611,726,027 4,204,327,207 1,634,439,345
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,453,084,208 15,547,627,487 14,911,182,116 14,638,164,884
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,780,956,655 103,710,677,551 143,749,628,197 115,968,433,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,689,289,335 90,386,630,830 60,001,133,594
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,636,765 713,462,007 271,646,411
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 389,197,840,279 396,052,850,916 369,191,648,366 375,112,999,948
I. Vốn chủ sở hữu 389,197,840,279 396,052,850,916 369,191,648,366 375,112,999,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -116,847,528,444 -116,847,528,444 -116,847,528,444 -116,847,528,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 134,250,074,818 134,250,074,818 142,456,027,711 142,456,027,711
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 213,351,209,493 220,206,220,130 185,139,064,687 191,060,416,269
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 157,518,460,435 213,351,209,493 160,090,393,391 160,090,393,391
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,832,749,058 6,855,010,637 25,048,671,296 30,970,022,878
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 546,066,910,177 645,302,027,770 650,224,011,566 591,012,280,010
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.