MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SKG

 Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang (HOSE)

CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang - SKG
Công ty được thành lập và đi vào hoạt động ngày 14/11/2007 với tên gọi là Công ty TNHH Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang và vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 9.6 tỷ đồng. Hoạt động chính của công ty là Vận tải hành khách và hàng hóa ven biển, vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường thủy nội địa. Ngày 22/01/2010 Công ty chuyển đổi hình thức thành Công ty cổ phần.Ngày 08/07/2014, toàn bộ 17.474.854 cổ phiếu SKG được chính thức giao dịch trên HO
Cập nhật:
11:09 T4, 06/11/2024
10.55
  0 (0%)
Khối lượng
33,000
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    10.55
  • Giá trần
    11.25
  • Giá sàn
    9.82
  • Giá mở cửa
    10.55
  • Giá cao nhất
    10.65
  • Giá thấp nhất
    10.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,474,854
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/10/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.73
  •        P/E :
    14.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.50
  •        P/B:
    0.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    139,700
  • KLCP đang niêm yết:
    66,497,697
  • KLCP đang lưu hành:
    66,497,697
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    701.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 69,361,906 107,696,854 125,878,469 81,574,957
Giá vốn hàng bán 64,785,318 73,167,316 84,073,594 72,623,749
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,576,589 34,529,538 41,804,875 8,951,208
Lợi nhuận tài chính 4,056,337 3,707,552 4,831,486 2,069,266
Lợi nhuận khác -343,860 138,297 247,244 74,613
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,356,020 23,331,353 31,359,221 -2,500,758
Lợi nhuận sau thuế -6,844,084 20,262,853 27,388,308 -3,106,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,844,084 20,262,853 27,388,308 -3,106,571
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 549,294,423 548,982,124 518,975,460 522,594,574
Tổng tài sản 897,399,839 918,026,647 916,615,391 909,188,050
Nợ ngắn hạn 15,312,733 15,676,688 18,542,991 14,222,221
Tổng nợ 15,372,733 15,736,688 18,602,991 14,282,221
Vốn chủ sở hữu 882,027,107 902,289,959 898,012,400 894,905,829
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.