MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,361,906,281 107,696,853,994 81,574,956,641
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,361,906,281 107,696,853,994 81,574,956,641
4. Giá vốn hàng bán 64,785,317,716 73,167,315,591 72,623,748,510
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,576,588,565 34,529,538,403 8,951,208,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,056,337,469 3,707,552,268 2,082,455,159
7. Chi phí tài chính 13,189,418
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,508,452,620 11,203,585,619 10,140,363,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,136,633,667 3,840,449,158 3,455,482,580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -7,012,160,253 23,193,055,894 -2,575,371,747
12. Thu nhập khác 112,192,223 258,376,046 141,519,291
13. Chi phí khác 456,051,848 120,078,995 66,905,977
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -343,859,625 138,297,051 74,613,314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -7,356,019,878 23,331,352,945 -2,500,758,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -511,936,279 3,068,500,438 605,812,354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,844,083,599 20,262,852,507 -3,106,570,787
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,844,083,599 20,262,852,507 -3,106,570,787
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -108 320 -47
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -108 320 -47
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.