Thông tin giao dịch
SKG
Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang (HOSE)
Công ty được thành lập và đi vào hoạt động ngày 14/11/2007 với tên gọi là Công ty TNHH Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang và vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 9.6 tỷ đồng. Hoạt động chính của công ty là Vận tải hành khách và hàng hóa ven biển, vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường thủy nội địa. Ngày 22/01/2010 Công ty chuyển đổi hình thức thành Công ty cổ phần.Ngày 08/07/2014, toàn bộ 17.474.854 cổ phiếu SKG được chính thức giao dịch trên HO
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
10.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.6
-
Giá trần
11.3
-
Giá sàn
9.86
-
Giá mở cửa
10.6
-
Giá cao nhất
10.6
-
Giá thấp nhất
10.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
400
-
GT Mua
0.03 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
4.14
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
34.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,474,854
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
69,361,906
|
107,696,854
|
125,878,469
|
81,574,957
|
|
Giá vốn hàng bán
|
64,785,318
|
73,167,316
|
84,073,594
|
72,623,749
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,576,589
|
34,529,538
|
41,804,875
|
8,951,208
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,056,337
|
3,707,552
|
4,831,486
|
2,069,266
|
|
Lợi nhuận khác
|
-343,860
|
138,297
|
247,244
|
74,613
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,356,020
|
23,331,353
|
31,359,221
|
-2,500,758
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-6,844,084
|
20,262,853
|
27,388,308
|
-3,106,571
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,844,084
|
20,262,853
|
27,388,308
|
-3,106,571
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
549,294,423
|
548,982,124
|
518,975,460
|
522,594,574
|
|
Tổng tài sản
|
897,399,839
|
918,026,647
|
916,615,391
|
909,188,050
|
|
Nợ ngắn hạn
|
15,312,733
|
15,676,688
|
18,542,991
|
14,222,221
|
|
Tổng nợ
|
15,372,733
|
15,736,688
|
18,602,991
|
14,282,221
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
882,027,107
|
902,289,959
|
898,012,400
|
894,905,829
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.