Thông tin giao dịch
PIT
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex tiền thân là Công ty xuất nhập khẩu Petrolimex được thành lập từ năm 1999 theo Quyết định số 0806/1999/QĐ-BTM ngày 03 tháng 7 năm 1999 của Bộ Thương mại nay là Bộ Công Thương. Ngày 01 tháng 10 năm 2004, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Ngày 24 tháng 01 năm 2008, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T6, 13/09/2024
5.55
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
5.55
-
Giá trần
5.93
-
Giá sàn
5.17
-
Giá mở cửa
5.55
-
Giá cao nhất
5.55
-
Giá thấp nhất
5.55
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,770,479
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
205,091,153
|
198,541,618
|
262,821,297
|
165,016,154
|
|
Giá vốn hàng bán
|
185,705,083
|
178,841,327
|
240,164,840
|
143,847,857
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,368,011
|
19,446,121
|
22,655,292
|
21,138,068
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,806,868
|
-2,263,726
|
-2,814,036
|
-272,387
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,683
|
937
|
-22,306
|
-257
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
296,049
|
-9,432,404
|
1,852,761
|
1,947,003
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
290,633
|
-9,437,821
|
1,297,044
|
1,424,038
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
290,633
|
-9,437,821
|
1,297,044
|
1,424,038
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
225,310,593
|
217,163,310
|
295,651,157
|
224,080,316
|
|
Tổng tài sản
|
296,164,536
|
285,929,063
|
359,991,990
|
288,427,585
|
|
Nợ ngắn hạn
|
174,754,400
|
173,956,749
|
246,688,373
|
173,699,929
|
|
Tổng nợ
|
177,380,608
|
176,582,956
|
249,314,580
|
176,326,137
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
118,783,928
|
109,346,107
|
110,677,409
|
112,101,448
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.