MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 170,533,527,654 205,091,153,313 198,541,617,904 262,821,297,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38,627,617 18,059,320 254,170,000 1,164,240
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,494,900,037 205,073,093,993 198,287,447,904 262,820,132,802
4. Giá vốn hàng bán 152,886,865,127 185,705,083,370 178,841,327,075 240,164,840,357
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,608,034,910 19,368,010,623 19,446,120,829 22,655,292,445
6. Doanh thu hoạt động tài chính 967,978,509 3,046,176,883 1,555,804,524 2,829,488,019
7. Chi phí tài chính 4,277,220,171 4,853,045,314 3,819,530,422 5,643,524,011
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,898,952,952 4,172,055,239 3,194,492,379 3,486,667,377
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,342,660,081 8,204,830,542 7,106,376,669 7,926,079,367
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,835,711,846 9,057,579,961 19,509,359,739 10,040,110,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 120,421,321 298,731,689 -9,433,341,477 1,875,066,661
12. Thu nhập khác 27,751 3,276 3,021,261 -2,170,467
13. Chi phí khác 254,834 2,685,779 2,083,942 20,135,058
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -227,083 -2,682,503 937,319 -22,305,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 120,194,238 296,049,186 -9,432,404,158 1,852,761,136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 550,300,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,403,310 5,416,667 5,416,667 5,416,667
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 114,790,928 290,632,519 -9,437,820,825 1,297,044,469
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 114,790,928 290,632,519 -9,437,820,825 1,297,044,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.