MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIT

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)

Công ty CP Xuất nhập khẩu Petrolimex - PITCO - PIT
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex tiền thân là Công ty xuất nhập khẩu Petrolimex được thành lập từ năm 1999 theo Quyết định số 0806/1999/QĐ-BTM ngày 03 tháng 7 năm 1999 của Bộ Thương mại nay là Bộ Công Thương. Ngày 01 tháng 10 năm 2004, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Ngày 24 tháng 01 năm 2008, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
6.08
  0.08 (1.33%)
Khối lượng
4,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6
  • Giá trần
    6.42
  • Giá sàn
    5.58
  • Giá mở cửa
    5.99
  • Giá cao nhất
    6.1
  • Giá thấp nhất
    5.99
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,770,479
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.63
  •        P/E :
    -9.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.69
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,100
  • KLCP đang niêm yết:
    15,199,345
  • KLCP đang lưu hành:
    14,210,225
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    86.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 170,533,528 205,091,153 198,541,618 262,821,297
Giá vốn hàng bán 152,886,865 185,705,083 178,841,327 240,164,840
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,608,035 19,368,011 19,446,121 22,655,292
Lợi nhuận tài chính -3,309,242 -1,806,868 -2,263,726 -2,814,036
Lợi nhuận khác -227 -2,683 937 -22,306
Tổng lợi nhuận trước thuế 120,194 296,049 -9,432,404 1,852,761
Lợi nhuận sau thuế 114,791 290,633 -9,437,821 1,297,044
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 114,791 290,633 -9,437,821 1,297,044
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 218,995,035 225,310,593 217,163,310 295,651,157
Tổng tài sản 292,191,111 296,164,536 285,929,063 359,991,990
Nợ ngắn hạn 171,071,602 174,754,400 173,956,749 246,688,373
Tổng nợ 173,697,810 177,380,608 176,582,956 249,314,580
Vốn chủ sở hữu 118,493,301 118,783,928 109,346,107 110,677,409
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.