MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAN

 Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN (HOSE)

CTCP Tập đoàn PAN
Công ty thành lập năm 1998 với hoạt động kinh doanh chính là dịch vụ vệ sinh công nghiệp. Năm 2006, công ty niêm yết tại Sở GDCK Hà Nội (HNX) với mã PAN, sau đó chuyển sang niêm yết tại Sở GDCK TP. HCM (HSX) năm 2010. Từ 2013, công ty chuyển hướng đầu tư sang lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và hiện đã trở thành Tập đoàn hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực này.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
20.05
  0.05 (0.25%)
Khối lượng
1,350,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    21.4
  • Giá sàn
    18.6
  • Giá mở cửa
    20
  • Giá cao nhất
    20.3
  • Giá thấp nhất
    19.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -163,300
  • GT Mua
    1.39 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.68 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:22/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):59.5
Ngày giao dịch cuối cùng:24/11/2010
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:15/12/2010
Với Khối lượng (cp):11,550,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.9
Ngày giao dịch cuối cùng:12/04/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 216,358,580
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/01/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 02/12/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/02/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/01/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 28/11/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/09/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/01/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 25/11/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/12/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/01/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/11/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.31
  •        P/E :
    15.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.63
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,195,350
  • KLCP đang niêm yết:
    216,294,580
  • KLCP đang lưu hành:
    208,894,750
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,455.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,998,277,938 2,635,356,593 2,961,654,147 3,808,397,549
Giá vốn hàng bán 3,012,687,196 2,097,366,903 2,236,017,920 3,015,007,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 893,893,725 434,079,923 541,723,939 687,911,873
Lợi nhuận tài chính -19,910,079 5,694,866 -10,342,874 4,012,117
Lợi nhuận khác -1,562,071 211,513 131,909 -2,614,789
Tổng lợi nhuận trước thuế 274,747,169 130,945,743 187,472,370 217,882,673
Lợi nhuận sau thuế 234,881,993 106,863,586 159,978,509 192,938,616
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 131,021,504 40,032,308 65,146,096 98,839,449
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,330,798,430 10,074,058,824 13,912,197,785 13,431,851,706
Tổng tài sản 16,054,242,530 16,012,354,381 19,879,716,336 19,329,149,290
Nợ ngắn hạn 7,825,423,117 7,733,063,368 11,418,155,387 10,726,149,247
Tổng nợ 8,204,700,255 8,122,175,788 12,001,277,449 11,306,019,017
Vốn chủ sở hữu 7,849,542,275 7,890,178,593 7,878,438,887 8,023,130,274
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.