Thông tin giao dịch
NAF
Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)
CTCP Nafoods Group tiền thân là Công ty trách nhiệm hữu hạn Thành Vinh được thành lập vào ngày 26/08/1995 với VĐL ban đầu là 150.000.000 đồng, ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, dịch vụ kinh doanh nước giải khát có ga và chế biến kinh doanh hàng nông sản, thực phẩm. Đến ngày 29/6/2010, Công ty chuyển đổi sang mô hình hoạt động CTCP, đổi tên thành CTCP Thực phẩm Choa Việt. Sau đó, Công ty được đổi tên thành CTCP Nafoods Group
Cập nhật:
15:15 T6, 15/11/2024
19.80
0.25 (1.28%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
19.55
-
Giá trần
20.9
-
Giá sàn
18.2
-
Giá mở cửa
19.5
-
Giá cao nhất
20.15
-
Giá thấp nhất
19.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-27,400
-
GT Mua
0.03 (Tỷ)
-
GT Bán
0.57 (Tỷ)
-
Room còn lại
97.52
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
378,959,533
|
312,201,329
|
448,008,853
|
360,079,732
|
|
Giá vốn hàng bán
|
244,582,418
|
218,408,460
|
304,907,650
|
261,379,391
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
132,462,878
|
92,253,465
|
136,079,795
|
96,891,451
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-38,038,771
|
-6,158,383
|
-11,393,200
|
-9,609,830
|
|
Lợi nhuận khác
|
6,499,872
|
37,563
|
11,638,755
|
-27,459
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
19,421,140
|
17,292,235
|
58,971,221
|
34,781,399
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,029,745
|
13,628,199
|
51,140,264
|
28,114,653
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,044,585
|
13,608,631
|
51,061,094
|
28,057,321
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,015,763,907
|
1,151,701,722
|
1,154,941,673
|
1,125,846,396
|
|
Tổng tài sản
|
2,035,384,805
|
2,162,506,937
|
2,183,005,707
|
2,160,728,273
|
|
Nợ ngắn hạn
|
955,495,913
|
1,073,125,339
|
1,093,436,451
|
1,110,585,292
|
|
Tổng nợ
|
1,052,279,534
|
1,160,919,543
|
1,166,846,320
|
1,195,582,517
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
983,105,271
|
1,001,587,394
|
1,016,159,388
|
965,145,756
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.