MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NAF

 Công ty Cổ phần Nafoods Group (HOSE)

Công ty Cổ phần Nafoods Group  - NAF
CTCP Nafoods Group tiền thân là Công ty trách nhiệm hữu hạn Thành Vinh được thành lập vào ngày 26/08/1995 với VĐL ban đầu là 150.000.000 đồng, ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất, dịch vụ kinh doanh nước giải khát có ga và chế biến kinh doanh hàng nông sản, thực phẩm. Đến ngày 29/6/2010, Công ty chuyển đổi sang mô hình hoạt động CTCP, đổi tên thành CTCP Thực phẩm Choa Việt. Sau đó, Công ty được đổi tên thành CTCP Nafoods Group
Cập nhật:
13:18 T4, 03/07/2024
18.80
  -0.05 (-0.27%)
Khối lượng
74,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    18.85
  • Giá trần
    20.15
  • Giá sàn
    17.55
  • Giá mở cửa
    18.85
  • Giá cao nhất
    19.2
  • Giá thấp nhất
    18.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    1900
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/11/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/07/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/06/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/09/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/06/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/05/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.17
  •        P/E :
    8.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.81
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    93,490
  • KLCP đang niêm yết:
    50,564,152
  • KLCP đang lưu hành:
    50,564,090
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    950.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 456,656,298 512,088,283 378,959,533 312,201,329
Giá vốn hàng bán 318,856,207 379,397,211 244,582,418 218,408,460
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 126,900,026 127,819,054 132,462,878 92,253,465
Lợi nhuận tài chính -12,386,995 16,037,026 -38,038,771 -6,158,383
Lợi nhuận khác -637,904 2,356,293 6,499,872 37,563
Tổng lợi nhuận trước thuế 53,839,827 42,457,413 19,421,140 17,292,235
Lợi nhuận sau thuế 48,280,997 34,162,196 14,029,745 13,628,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,226,084 34,048,524 14,044,585 13,608,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,283,199,751 1,076,513,832 1,015,763,907 1,151,701,722
Tổng tài sản 1,890,494,528 2,092,298,298 2,035,384,805 2,162,506,937
Nợ ngắn hạn 860,991,383 1,013,288,249 955,495,913 1,073,125,339
Tổng nợ 958,035,682 1,123,223,689 1,052,279,534 1,160,919,543
Vốn chủ sở hữu 932,458,846 969,074,609 983,105,271 1,001,587,394
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.