Doanh thu bán hàng và CCDV
|
46,806,719
|
10,315,539
|
156,346,877
|
16,544,299
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-92,660,520
|
-69,032,619
|
-96,427,974
|
-24,796,336
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-164,524,770
|
-125,609,584
|
-162,588,426
|
-79,054,663
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-165,077,519
|
-124,868,454
|
-171,243,160
|
-77,066,264
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,311,641,626
|
4,761,181,402
|
4,463,717,028
|
3,501,636,422
|
|