TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,311,641,626,221 |
4,761,181,402,217 |
4,463,717,028,086 |
3,501,636,422,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,578,836,411 |
6,699,430,245 |
13,142,853,310 |
409,157,895 |
|
1. Tiền |
3,578,836,411 |
6,699,430,245 |
13,142,853,310 |
409,157,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,878,567,093,255 |
3,562,183,820,641 |
3,287,024,896,982 |
2,320,182,219,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
776,658,355,699 |
720,973,888,418 |
663,630,443,303 |
643,226,065,903 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
568,010,864,108 |
568,417,222,857 |
382,558,080,611 |
373,907,850,584 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,533,897,873,448 |
2,443,926,677,686 |
2,411,970,341,388 |
1,530,896,836,920 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-171,133,968,320 |
-171,133,968,320 |
-227,848,533,566 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,242,769,245,511 |
999,205,171,543 |
960,722,028,814 |
975,943,814,639 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,242,769,245,511 |
1,019,367,869,814 |
961,898,387,671 |
975,943,814,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-20,162,698,271 |
-1,176,358,857 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
186,726,451,044 |
193,092,979,788 |
202,827,248,980 |
205,101,229,982 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
128,010,175,396 |
121,828,851,484 |
120,261,296,771 |
118,167,335,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,180,204,484 |
70,577,131,223 |
78,419,423,851 |
82,781,852,113 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
536,071,164 |
686,997,081 |
4,146,528,358 |
4,152,042,027 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,103,583,921,757 |
2,439,029,695,586 |
2,408,308,066,773 |
3,249,841,408,984 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,168,662,098,960 |
1,185,876,959,855 |
1,156,167,370,753 |
1,966,306,626,493 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,168,662,098,960 |
1,185,876,959,855 |
1,156,167,370,753 |
2,025,622,035,194 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-59,315,408,701 |
|
II.Tài sản cố định |
281,465,739 |
215,806,183 |
152,527,035 |
107,447,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
281,465,739 |
215,806,183 |
152,527,035 |
107,447,868 |
|
- Nguyên giá |
2,369,787,369 |
2,369,787,369 |
2,369,787,369 |
2,334,287,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,088,321,630 |
-2,153,981,186 |
-2,217,260,334 |
-2,226,839,501 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,424,301,429 |
1,424,301,429 |
1,424,301,429 |
1,424,301,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,424,301,429 |
-1,424,301,429 |
-1,424,301,429 |
-1,424,301,429 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
519,409,343,081 |
784,905,971,980 |
788,694,823,079 |
797,990,623,382 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
513,980,076,299 |
779,476,705,198 |
788,694,823,079 |
797,990,623,382 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,429,266,782 |
5,429,266,782 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
415,231,013,977 |
468,030,957,568 |
463,293,345,906 |
485,436,711,241 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
353,582,836,170 |
363,522,964,092 |
370,268,535,781 |
378,935,470,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,437,454,562 |
81,325,719,229 |
71,870,984,876 |
87,375,864,326 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
25,210,723,245 |
23,182,274,247 |
21,153,825,249 |
19,125,376,251 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,415,225,547,978 |
7,200,211,097,803 |
6,872,025,094,859 |
6,751,477,831,341 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,548,268,331,157 |
4,608,230,340,443 |
4,448,087,497,852 |
4,507,854,976,796 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,256,500,971,802 |
3,416,462,985,088 |
3,356,320,146,497 |
3,366,087,623,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
182,916,860,432 |
182,694,934,278 |
181,679,176,049 |
180,660,990,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
434,005,629,233 |
433,040,718,061 |
433,350,668,729 |
434,562,204,484 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,338,263,000 |
23,941,291,105 |
4,036,325,597 |
4,158,480,390 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,473,367,556 |
22,956,610,585 |
22,053,754,961 |
21,239,084,437 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
324,404,805,579 |
316,633,570,753 |
278,405,670,798 |
304,045,420,856 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,242,897,702,677 |
1,317,092,086,381 |
1,285,357,935,678 |
1,320,665,655,471 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
981,850,084,371 |
1,078,538,088,371 |
1,110,093,092,371 |
1,059,691,090,371 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
41,614,258,954 |
41,565,685,554 |
41,343,522,314 |
41,064,696,674 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,291,767,359,355 |
1,191,767,355,355 |
1,091,767,351,355 |
1,141,767,353,355 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
940,590,348,392 |
940,590,348,392 |
940,590,348,392 |
940,590,348,392 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
349,999,990,000 |
249,999,986,000 |
149,999,982,000 |
199,999,984,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,177,020,963 |
1,177,020,963 |
1,177,020,963 |
1,177,020,963 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,866,957,216,821 |
2,591,980,757,360 |
2,423,937,597,007 |
2,243,622,854,545 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,866,957,216,821 |
2,591,980,757,360 |
2,423,937,597,007 |
2,243,622,854,545 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
2,569,725,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
-66,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
-7,652,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,040,429,688 |
37,040,429,688 |
37,040,429,688 |
37,040,429,688 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
267,908,414,291 |
-7,068,045,009 |
-175,111,204,977 |
-355,425,946,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
642,314,817,650 |
117,800,409,227 |
121,000,409,227 |
117,800,409,227 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-374,406,403,359 |
-124,868,454,236 |
-296,111,614,204 |
-473,226,355,394 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
922,842 |
922,681 |
922,296 |
921,024 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,415,225,547,978 |
7,200,211,097,803 |
6,872,025,094,859 |
6,751,477,831,341 |
|