MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư LDG (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,311,641,626,221 4,761,181,402,217 4,463,717,028,086 3,501,636,422,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,578,836,411 6,699,430,245 13,142,853,310 409,157,895
1. Tiền 3,578,836,411 6,699,430,245 13,142,853,310 409,157,895
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,878,567,093,255 3,562,183,820,641 3,287,024,896,982 2,320,182,219,841
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 776,658,355,699 720,973,888,418 663,630,443,303 643,226,065,903
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 568,010,864,108 568,417,222,857 382,558,080,611 373,907,850,584
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,533,897,873,448 2,443,926,677,686 2,411,970,341,388 1,530,896,836,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -171,133,968,320 -171,133,968,320 -227,848,533,566
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,242,769,245,511 999,205,171,543 960,722,028,814 975,943,814,639
1. Hàng tồn kho 1,242,769,245,511 1,019,367,869,814 961,898,387,671 975,943,814,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,162,698,271 -1,176,358,857
V.Tài sản ngắn hạn khác 186,726,451,044 193,092,979,788 202,827,248,980 205,101,229,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128,010,175,396 121,828,851,484 120,261,296,771 118,167,335,842
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,180,204,484 70,577,131,223 78,419,423,851 82,781,852,113
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 536,071,164 686,997,081 4,146,528,358 4,152,042,027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,103,583,921,757 2,439,029,695,586 2,408,308,066,773 3,249,841,408,984
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,168,662,098,960 1,185,876,959,855 1,156,167,370,753 1,966,306,626,493
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,168,662,098,960 1,185,876,959,855 1,156,167,370,753 2,025,622,035,194
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -59,315,408,701
II.Tài sản cố định 281,465,739 215,806,183 152,527,035 107,447,868
1. Tài sản cố định hữu hình 281,465,739 215,806,183 152,527,035 107,447,868
- Nguyên giá 2,369,787,369 2,369,787,369 2,369,787,369 2,334,287,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,088,321,630 -2,153,981,186 -2,217,260,334 -2,226,839,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,424,301,429 1,424,301,429 1,424,301,429 1,424,301,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,424,301,429 -1,424,301,429 -1,424,301,429 -1,424,301,429
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 519,409,343,081 784,905,971,980 788,694,823,079 797,990,623,382
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 513,980,076,299 779,476,705,198 788,694,823,079 797,990,623,382
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,429,266,782 5,429,266,782
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 415,231,013,977 468,030,957,568 463,293,345,906 485,436,711,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 353,582,836,170 363,522,964,092 370,268,535,781 378,935,470,664
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,437,454,562 81,325,719,229 71,870,984,876 87,375,864,326
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 25,210,723,245 23,182,274,247 21,153,825,249 19,125,376,251
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,415,225,547,978 7,200,211,097,803 6,872,025,094,859 6,751,477,831,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,548,268,331,157 4,608,230,340,443 4,448,087,497,852 4,507,854,976,796
I. Nợ ngắn hạn 3,256,500,971,802 3,416,462,985,088 3,356,320,146,497 3,366,087,623,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 182,916,860,432 182,694,934,278 181,679,176,049 180,660,990,758
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 434,005,629,233 433,040,718,061 433,350,668,729 434,562,204,484
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,338,263,000 23,941,291,105 4,036,325,597 4,158,480,390
4. Phải trả người lao động 23,473,367,556 22,956,610,585 22,053,754,961 21,239,084,437
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 324,404,805,579 316,633,570,753 278,405,670,798 304,045,420,856
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,242,897,702,677 1,317,092,086,381 1,285,357,935,678 1,320,665,655,471
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 981,850,084,371 1,078,538,088,371 1,110,093,092,371 1,059,691,090,371
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,614,258,954 41,565,685,554 41,343,522,314 41,064,696,674
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,291,767,359,355 1,191,767,355,355 1,091,767,351,355 1,141,767,353,355
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 940,590,348,392 940,590,348,392 940,590,348,392 940,590,348,392
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 349,999,990,000 249,999,986,000 149,999,982,000 199,999,984,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,177,020,963 1,177,020,963 1,177,020,963 1,177,020,963
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,866,957,216,821 2,591,980,757,360 2,423,937,597,007 2,243,622,854,545
I. Vốn chủ sở hữu 2,866,957,216,821 2,591,980,757,360 2,423,937,597,007 2,243,622,854,545
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000 2,569,725,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000 -66,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,652,400,000 -7,652,400,000 -7,652,400,000 -7,652,400,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,040,429,688 37,040,429,688 37,040,429,688 37,040,429,688
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 267,908,414,291 -7,068,045,009 -175,111,204,977 -355,425,946,167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 642,314,817,650 117,800,409,227 121,000,409,227 117,800,409,227
- LNST chưa phân phối kỳ này -374,406,403,359 -124,868,454,236 -296,111,614,204 -473,226,355,394
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 922,842 922,681 922,296 921,024
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,415,225,547,978 7,200,211,097,803 6,872,025,094,859 6,751,477,831,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.