Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,991,728,945
|
2,133,880,851
|
2,382,281,627
|
2,355,602,154
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
286,718,753
|
387,991,612
|
303,572,588
|
442,691,297
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
25,025,374
|
5,681,518
|
721,292,549
|
115,024,748
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,973,213
|
-318,992,001
|
661,977,807
|
73,672,259
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,004,340,409
|
8,284,814,026
|
7,700,961,661
|
6,948,290,335
|
|