Thông tin giao dịch
KDC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO là một công ty cổ phần được thành lập theo Luật Doanh nghiệp của Việt Nam theo Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 4103001184 do Sở Kế hoạch và Đầu tưThành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 6 tháng 9 năm 2002, và theo các GCNĐKKD điều chỉnh sau đó.Cổ phiếu của Công ty được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh theo Giấy phép Niêm yết số 39/UBCK-GPNY do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 18 tháng 11 năm 2005. Hoạt động chính trong năm hiện tại của Công ty là bán buôn thực phẩm và mua bán nông sản thực phẩm.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
50.60
-0.2 (-0.39%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
50.8
-
Giá trần
54.3
-
Giá sàn
47.25
-
Giá mở cửa
50.8
-
Giá cao nhất
51.1
-
Giá thấp nhất
50.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-31,500
-
GT Mua
0.06 (Tỷ)
-
GT Bán
1.66 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/12/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,355,602,154
|
2,049,341,675
|
1,897,688,084
|
1,779,400,895
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,860,337,480
|
1,603,480,476
|
1,456,155,556
|
1,446,160,214
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
442,691,297
|
379,796,858
|
359,197,314
|
270,442,304
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,565,473
|
-735,299,185
|
12,748,171
|
17,977,950
|
|
Lợi nhuận khác
|
-9,367,919
|
10,056,058
|
-504,165
|
1,244,352
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
115,024,748
|
-577,798,651
|
44,350,504
|
10,463,353
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
81,929,666
|
-544,217,089
|
21,654,713
|
10,960,947
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
73,672,259
|
-565,288,101
|
9,529,136
|
1,762,881
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,948,290,335
|
7,021,762,469
|
5,889,287,154
|
5,927,332,674
|
|
Tổng tài sản
|
13,179,287,496
|
12,436,623,047
|
11,278,555,900
|
11,377,571,347
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,978,068,957
|
4,291,637,792
|
3,335,327,603
|
3,486,226,972
|
|
Tổng nợ
|
5,048,048,335
|
5,355,269,978
|
4,143,840,720
|
4,287,938,879
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,131,239,160
|
7,081,353,068
|
7,134,715,180
|
7,089,632,468
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.