MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I - IDI
Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Đa Quốc Gia, tên gọi tắt là công ty IDI, được thành lập năm 2003, là một trong những doanh nghiệp do Công ty Cổ phần Đầu tư & Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang thành lập, theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103001715 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 15/07/2003 và được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Tháp cấp thay đổi lần thứ 9 số 0303141296 ngày 09/11/2010.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
9.10
  -0.12 (-1.3%)
Khối lượng
949,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.22
  • Giá trần
    9.86
  • Giá sàn
    8.58
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    9.25
  • Giá thấp nhất
    9.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -5,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.16 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 83.33%
- 30/09/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.31
  •        P/E :
    29.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.06
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,038,630
  • KLCP đang niêm yết:
    273,172,668
  • KLCP đang lưu hành:
    273,172,668
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,485.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,749,250,607 1,884,186,515 1,630,880,590 1,934,859,723
Giá vốn hàng bán 1,638,432,301 1,769,245,283 1,510,452,888 1,780,565,544
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 110,777,443 114,013,752 119,396,771 154,294,179
Lợi nhuận tài chính -31,586,713 -28,984,676 -41,493,637 -59,617,330
Lợi nhuận khác -1,589,761 324,530 334,294 649,736
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,248,502 26,288,731 19,329,917 27,379,978
Lợi nhuận sau thuế 23,416,083 20,046,555 16,557,881 18,398,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,418,934 16,338,295 13,660,521 15,212,369
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,526,643,494 5,536,632,493 5,427,257,500 5,539,110,659
Tổng tài sản 8,393,077,814 8,276,794,900 8,211,584,598 8,285,653,129
Nợ ngắn hạn 4,821,195,082 4,515,091,877 4,474,611,493 4,559,157,054
Tổng nợ 4,963,805,343 4,840,826,313 4,773,470,103 4,831,139,840
Vốn chủ sở hữu 3,429,272,471 3,435,968,587 3,438,114,494 3,454,513,289
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.