MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I - IDI
Công ty Cổ phần Đầu tư & Phát triển Đa Quốc Gia, tên gọi tắt là công ty IDI, được thành lập năm 2003, là một trong những doanh nghiệp do Công ty Cổ phần Đầu tư & Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang thành lập, theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103001715 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 15/07/2003 và được Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Tháp cấp thay đổi lần thứ 9 số 0303141296 ngày 09/11/2010.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
12.05
  -0.2 (-1.63%)
Khối lượng
2,799,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.25
  • Giá trần
    13.1
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    12.3
  • Giá cao nhất
    12.4
  • Giá thấp nhất
    11.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -54,700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.66 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/06/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/01/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 22/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/11/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 83.33%
- 30/09/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.34
  •        P/E :
    35.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.21
  •        P/B:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,125,340
  • KLCP đang niêm yết:
    227,644,608
  • KLCP đang lưu hành:
    227,644,608
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,743.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,708,653,270 1,763,960,085 1,826,748,048 1,749,250,607
Giá vốn hàng bán 1,565,286,496 1,618,088,730 1,671,524,631 1,638,432,301
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 143,366,774 144,118,484 155,038,864 110,777,443
Lợi nhuận tài chính -57,986,459 -66,027,933 -67,526,279 -31,586,713
Lợi nhuận khác 9,476,459 277,468 -610,089 -1,589,761
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,121,228 20,456,770 31,523,128 28,248,502
Lợi nhuận sau thuế 25,085,099 17,508,280 26,795,287 23,416,083
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,349,013 14,532,583 22,010,143 19,418,934
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,391,098,322 5,611,742,686 5,517,233,731 5,526,643,494
Tổng tài sản 8,111,785,118 8,200,599,566 8,327,858,366 8,393,077,814
Nợ ngắn hạn 4,556,096,858 4,640,309,418 4,762,515,892 4,821,195,082
Tổng nợ 4,749,334,594 4,816,671,328 4,922,001,978 4,963,805,343
Vốn chủ sở hữu 3,362,450,525 3,383,928,238 3,405,856,388 3,429,272,471
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.