Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,304,361,046
|
529,925,669
|
690,144,116
|
732,645,672
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
155,916,931
|
-31,952,636
|
-36,413,562
|
-41,519,654
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,129,517
|
-147,389,708
|
-237,325,896
|
-249,032,117
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,723,635
|
-128,848,376
|
-241,932,112
|
-253,995,790
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,991,101,858
|
6,524,156,518
|
6,503,606,180
|
5,518,923,921
|
|