Thông tin giao dịch
HSL
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (HOSE)
Công ty Cổ phần Chế biến Nông sản Hồng Hà Sơn La thành lập vào ngày 06 tháng 01 năm 2015 theo Quyết định của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La, mã số doanh nghiệp 5500512492 với số vốn ban đầu là 4.500.000.000 đồng. Công ty hoạt động chủ yếu trong lı̃nh vực sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản (sản, ngô...), có trụ sở chı́nh và hệ thống nhà máy đặt tại Bản Cung Tà Làng, Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu, Tı̉nh Sơn La, Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 09/12/2024
4.05
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
4.05
-
Giá trần
4.33
-
Giá sàn
3.77
-
Giá mở cửa
4.05
-
Giá cao nhất
4.05
-
Giá thấp nhất
4.02
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.14
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
147,846,187
|
40,466,599
|
69,125,635
|
18,442,802
|
|
Giá vốn hàng bán
|
139,923,132
|
37,441,948
|
64,830,674
|
16,725,712
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,923,055
|
3,024,650
|
4,294,960
|
1,717,089
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-392,650
|
309,129
|
191,690
|
465,292
|
|
Lợi nhuận khác
|
-90,818
|
-8,243
|
-11,969
|
29,836
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,012,062
|
2,161,469
|
3,103,174
|
1,316,526
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,622,529
|
1,996,584
|
2,965,639
|
1,285,559
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,532,364
|
1,939,489
|
2,890,828
|
1,238,232
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
266,116,310
|
294,941,107
|
264,909,764
|
264,771,108
|
|
Tổng tài sản
|
480,150,106
|
473,400,941
|
469,719,972
|
468,334,005
|
|
Nợ ngắn hạn
|
28,501,541
|
22,446,434
|
16,207,825
|
13,574,880
|
|
Tổng nợ
|
40,029,093
|
31,299,143
|
25,059,542
|
22,437,878
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
440,121,012
|
442,101,798
|
444,660,430
|
445,896,127
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.