Thông tin giao dịch
HRC
Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
Nông trường cao su Hoà Bình là một đơn vị trực thuộc của Công ty Cao su Bà Rịa, được thành lập theo Quyết định số 933/QĐ-UBT ngày 20 tháng 11 năm 1981 của UBND Tỉnh Đồng Nai. Ngày 05/12/2003 Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn đã ký quyết định số 5360/QĐ/BNN-TCCB chuyển Doanh nghiệp nhà nước là Nông trường cao su Hoà Bình và Nhà máy chế biến cao su Hoà Bình trực thuộc Công ty Cao su Bà Rịa thành Công ty cổ phần cao su Hoà Bình.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
42.60
-3.2 (-6.99%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
45.8
-
Giá trần
49
-
Giá sàn
42.6
-
Giá mở cửa
42.6
-
Giá cao nhất
42.6
-
Giá thấp nhất
42.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
142.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,600,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
94,219,627
|
28,866,886
|
18,286,247
|
77,251,150
|
|
Giá vốn hàng bán
|
82,971,359
|
26,176,900
|
14,740,479
|
63,563,193
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
11,248,268
|
2,689,986
|
3,545,769
|
13,687,957
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,746,759
|
-2,890,395
|
-1,727,359
|
-3,026,946
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,963,128
|
2,648,047
|
1,614,658
|
-54,715
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,469,234
|
412,118
|
499,193
|
5,961,278
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,469,234
|
412,118
|
499,193
|
5,961,278
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,469,234
|
412,118
|
499,193
|
5,961,278
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
66,483,580
|
38,515,214
|
44,372,416
|
72,677,048
|
|
Tổng tài sản
|
818,851,022
|
787,550,161
|
793,465,918
|
804,870,560
|
|
Nợ ngắn hạn
|
176,453,245
|
144,661,097
|
160,438,076
|
165,881,440
|
|
Tổng nợ
|
266,785,570
|
234,993,422
|
250,770,401
|
256,213,765
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
552,065,452
|
552,556,739
|
542,695,517
|
548,656,795
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.