MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HCD

 Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (HOSE)

CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD tiền thân là Công ty Cổ phần Luyện kim HCD, có trụ sở chính tại tỉnh Hải Dương. Công ty được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 0800940115 do Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương cấp lần đầu ngày 06 tháng 12 năm 2011, với số vốn điều lệ 45 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
9.93
  0.08 (0.81%)
Khối lượng
231,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.85
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    9.17
  • Giá mở cửa
    9.85
  • Giá cao nhất
    9.93
  • Giá thấp nhất
    9.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -5,700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
- 17/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.57
  •        P/E :
    6.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.61
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    115,300
  • KLCP đang niêm yết:
    36,958,816
  • KLCP đang lưu hành:
    36,958,816
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    367.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 183,259,505 258,369,948 192,781,379 225,797,344
Giá vốn hàng bán 164,165,153 230,008,749 172,584,217 212,121,770
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,094,352 28,361,199 20,197,162 13,675,574
Lợi nhuận tài chính -2,381,898 -2,116,271 -2,266,496 -1,593,742
Lợi nhuận khác 90 1
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,950,590 28,497,060 16,886,192 10,870,304
Lợi nhuận sau thuế 12,775,345 22,608,646 14,267,731 8,417,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,775,345 22,608,646 14,267,731 8,417,151
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 556,410,449 572,380,219 577,766,814 613,434,039
Tổng tài sản 765,481,653 775,434,132 777,266,100 808,792,380
Nợ ngắn hạn 320,636,394 322,967,563 311,344,162 334,453,292
Tổng nợ 320,636,394 322,967,563 311,344,162 334,453,292
Vốn chủ sở hữu 444,845,259 452,466,570 465,921,938 474,339,089
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.