MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HCD

 Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (HOSE)

CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD tiền thân là Công ty Cổ phần Luyện kim HCD, có trụ sở chính tại tỉnh Hải Dương. Công ty được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 0800940115 do Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương cấp lần đầu ngày 06 tháng 12 năm 2011, với số vốn điều lệ 45 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
7.5
  0.08 (1.08%)
Khối lượng
406,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.42
  • Giá trần
    7.93
  • Giá sàn
    6.91
  • Giá mở cửa
    7.42
  • Giá cao nhất
    7.52
  • Giá thấp nhất
    7.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    56.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 14/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
- 17/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.35
  •        P/E :
    5.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.47
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    452,250
  • KLCP đang niêm yết:
    31,589,802
  • KLCP đang lưu hành:
    31,589,802
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    236.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 182,862,247 230,932,349 240,473,792 183,259,505
Giá vốn hàng bán 166,150,081 218,464,385 237,764,270 164,165,153
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,712,166 12,467,964 2,709,522 19,094,352
Lợi nhuận tài chính -2,653,828 -2,230,346 6,346,418 -2,381,898
Lợi nhuận khác 5,568,889 -333 1,991,911
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,969,766 9,354,152 10,175,010 15,950,590
Lợi nhuận sau thuế 12,039,223 8,118,508 8,421,818 12,775,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,039,223 8,118,508 8,421,818 12,775,345
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 523,547,579 505,648,444 533,176,748 556,410,449
Tổng tài sản 754,436,337 737,371,106 743,374,921 765,481,653
Nợ ngắn hạn 334,863,602 312,972,742 311,275,198 320,636,394
Tổng nợ 338,574,061 313,693,201 311,275,198 320,636,394
Vốn chủ sở hữu 415,862,276 423,677,905 432,099,723 444,845,259
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.