Thông tin giao dịch
HCD
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (HOSE)
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD tiền thân là Công ty Cổ phần Luyện kim HCD, có trụ sở chính tại tỉnh Hải Dương. Công ty được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 0800940115 do Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương cấp lần đầu ngày 06 tháng 12 năm 2011, với số vốn điều lệ 45 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
9.98
-0.12 (-1.19%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.1
-
Giá trần
10.8
-
Giá sàn
9.4
-
Giá mở cửa
10.1
-
Giá cao nhất
10.1
-
Giá thấp nhất
9.98
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-10,000
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.1 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
183,259,505
|
258,369,948
|
192,781,379
|
225,797,344
|
|
Giá vốn hàng bán
|
164,165,153
|
230,008,749
|
172,584,217
|
212,121,770
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,094,352
|
28,361,199
|
20,197,162
|
13,675,574
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,381,898
|
-2,116,271
|
-2,266,496
|
-1,593,742
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
90
|
|
1
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,950,590
|
28,497,060
|
16,886,192
|
10,870,304
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,775,345
|
22,608,646
|
14,267,731
|
8,417,151
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,775,345
|
22,608,646
|
14,267,731
|
8,417,151
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
556,410,449
|
572,380,219
|
577,766,814
|
613,434,039
|
|
Tổng tài sản
|
765,481,653
|
775,434,132
|
777,266,100
|
808,792,380
|
|
Nợ ngắn hạn
|
320,636,394
|
322,967,563
|
311,344,162
|
334,453,292
|
|
Tổng nợ
|
320,636,394
|
322,967,563
|
311,344,162
|
334,453,292
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
444,845,259
|
452,466,570
|
465,921,938
|
474,339,089
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.