Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUEVN100
Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 031024/TB-SGDHCM ngày 03/10/2024 của HSX
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
11:29 T5, 07/11/2024
17.84
0.05 (0.28%)
Khối lượng
15,500
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
17.79
Giá trần
19.03
Giá sàn
16.55
Giá mở cửa
18
Giá cao nhất
18
Giá thấp nhất
17.76
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
0
KL Bán
7000
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0.12 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
105,010
KLCP đang niêm yết:
29,300,000
KLCP đang lưu hành:
24,200,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
431.73
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUEVN100: Báo cáo hoạt động đầu tư tháng 10/2024
(05/11/2024 00:00)
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 04/11/2024
(05/11/2024 00:00)
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 03/11/2024
(04/11/2024 00:00)
FUEVN100: Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu tuần từ 25/10/2024 đến 31/10/2024
(01/11/2024 00:00)
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 25/10/2024 đến 31/10/2024
(01/11/2024 00:00)
FUEVN100: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 31/10/2024
(01/11/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
07/11
17.84
0.05 (0.28%)
15,500
276,000
06/11
17.79
0.04 (0.23%)
84,800
1,501,000
05/11
17.75
0.15 (0.85%)
76,700
1,349,000
04/11
17.6
-0.14 (-0.79%)
161,700
2,845,000
01/11
17.74
-0.16 (-0.89%)
76,100
1,351,000
31/10
17.9
0.13 (0.73%)
40,900
728,000
30/10
17.77
-0.01 (-0.06%)
45,000
799,000
29/10
17.78
0.07 (0.40%)
46,400
825,000
28/10
17.71
-0.04 (-0.23%)
104,300
1,846,000
25/10
17.75
-0.07 (-0.39%)
114,400
2,032,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Tài chính
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABI
Upcom
25.80
(+1.18%)
6.4
4.0
ACB
HNX
25.15
(+0.20%)
3.7
6.7
AGR
HSX
18.25
(-0.54%)
0.3
61.4
APG
HSX
9.17
(+0.33%)
0.9
10.7
API
HNX
7.70
(-1.28%)
1.0
8.0
APS
HNX
6.70
(+0.00%)
-0.8
-8.0
ART
HNX
1.30
(+0.00%)
0.4
3.2
BAB
Upcom
12.00
(+0.00%)
0.9
12.7
BCG
HSX
6.57
(+1.55%)
1.0
6.7
BIC
HSX
32.50
(-1.22%)
1.8
18.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
>
Trang 1/9
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
1.1
5.6
506.9
APH
HSX
0.0
6.4
0.0
ATG
HSX
0.0
2.7
-231.0
12.5
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CIG
HSX
0.0
8.4
-585.7
61.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DAH
HSX
0.1
3.1
27.7
337.2
DHM
HSX
0.2
8.9
57.8
268.4
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
>
Trang 1/31 (Tổng số 307 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
11/7/2024 12:31:54 PM
Chủ tịch HĐQT
Bà Trần Thị Minh Hiền
11/6/2024 12:31:54 PM
Giá cổ phiếu
17.84
11/6/2024 12:31:54 PM
Giá cổ phiếu
17.84