Thông tin giao dịch
FMC
Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta (HOSE)
Tiền thân là doanh nghiệp 100% vốn Ban TCQT Tỉnh uỷ Sóc Trăng, thành lập ngày 20/1/1995, đi vào hoạt động 3/2/1996 chuyên chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu. Đến 1/1/2003 doanh nghiệp được cổ phần và đổi tên là Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta, tên thương mại FIMEX VN. Ngày 7/12/2006 cổ phiếu FIMEX VN lên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM với mã tên FMC và phần vốn Văn phòng Tỉnh uỷ Sóc Trăng sở hữu đến nay chỉ còn dưới 7%.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
46.10
0.35 (0.77%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
45.75
-
Giá trần
48.95
-
Giá sàn
42.55
-
Giá mở cửa
46
-
Giá cao nhất
46.2
-
Giá thấp nhất
45.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
66.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,252,775,224
|
1,461,423,070
|
1,246,213,265
|
2,846,767,455
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,112,908,285
|
1,364,361,233
|
1,102,250,072
|
2,537,380,748
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
139,866,939
|
96,353,846
|
140,548,592
|
307,698,224
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
11,867,506
|
10,714,977
|
22,300,369
|
-26,889,418
|
|
Lợi nhuận khác
|
146,955
|
113,438
|
-227,059
|
-103,833
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
88,650,063
|
57,430,334
|
83,655,904
|
90,752,508
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
88,759,462
|
57,206,633
|
83,393,579
|
94,805,068
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
82,328,458
|
49,697,874
|
66,283,888
|
79,628,088
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,131,923,406
|
2,321,950,196
|
2,438,824,027
|
2,559,201,274
|
|
Tổng tài sản
|
3,344,389,217
|
3,503,169,558
|
3,602,350,887
|
3,706,928,991
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,100,009,865
|
1,201,425,238
|
1,406,848,709
|
1,416,738,223
|
|
Tổng nợ
|
1,110,331,789
|
1,211,822,377
|
1,418,463,292
|
1,428,236,328
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,234,057,428
|
2,291,347,181
|
2,183,887,596
|
2,278,692,663
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.