Thông tin giao dịch
MPC
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UpCOM)
Minh Phú là tập đoàn thuỷ sản số 1 Việt Nam và hàng đầu trên thế giới. Sản phẩm của chúng tôi hiện đang có mặt tại hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ, với doanh thu trên 10,000 tỷ VNĐ mỗi năm.Thông qua việc sở hữu các chuỗi giá trị khép kín và có trách nhiệm; Minh Phú đặt mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái hoàn chỉnh, mang lại những giá trị tốt đẹp cho tất cả các thành viên liên quan, đưa Việt Nam lên bản đồ thế giới với vị thế là nhà cung ứng tôm chất lượng hàng đầu.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
15.50
0.1 (0.65%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
15.4
-
Giá trần
17.7
-
Giá sàn
13.1
-
Giá mở cửa
15.5
-
Giá cao nhất
15.6
-
Giá thấp nhất
15.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
11.08
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 27/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 60,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 82.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2007 |
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 20/12/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 60,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 70.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/03/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
110.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
70,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,030,321,614
|
3,238,173,803
|
2,787,268,338
|
3,716,381,794
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,671,324,736
|
2,933,095,883
|
2,504,076,736
|
3,344,865,241
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
321,956,814
|
289,931,538
|
246,492,151
|
392,838,834
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-55,777,245
|
-41,284,794
|
-32,025,512
|
-37,733,468
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,572,438
|
-15,677,690
|
-6,363,239
|
-13,659,609
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-11,963,817
|
-49,642,333
|
11,275,613
|
54,560,384
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-26,066,206
|
9,115,835
|
7,279,656
|
38,415,836
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-23,408,203
|
12,196,128
|
7,201,445
|
5,367,849
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,701,293,494
|
6,870,608,913
|
6,794,129,977
|
7,860,720,377
|
|
Tổng tài sản
|
10,973,289,352
|
10,194,702,008
|
10,152,254,186
|
11,198,377,547
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,915,084,799
|
4,336,743,487
|
4,224,691,532
|
5,289,094,977
|
|
Tổng nợ
|
5,353,951,079
|
4,737,504,608
|
4,683,681,026
|
5,696,757,859
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,619,338,273
|
5,457,197,399
|
5,468,573,160
|
5,501,619,687
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.