TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,131,923,406,036 |
2,321,950,195,688 |
|
2,559,201,273,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
492,003,168,884 |
641,274,513,650 |
|
532,731,440,395 |
|
1. Tiền |
41,432,602,884 |
133,281,264,527 |
|
99,101,440,395 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
450,570,566,000 |
507,993,249,123 |
|
433,630,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
274,016,999,173 |
139,316,999,173 |
|
154,362,618,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
274,016,999,173 |
139,316,999,173 |
|
154,362,618,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
279,655,161,783 |
543,550,634,240 |
|
1,036,599,159,765 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,892,771,166 |
500,196,924,742 |
|
1,025,904,320,709 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,357,074,325 |
30,692,114,133 |
|
7,227,177,887 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,405,316,292 |
12,661,595,365 |
|
3,467,661,169 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
999,826,960,186 |
941,364,075,518 |
|
774,283,764,068 |
|
1. Hàng tồn kho |
999,826,960,186 |
941,364,075,518 |
|
774,283,764,068 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,421,116,010 |
56,443,973,107 |
|
61,224,291,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
47,668,869,691 |
22,311,619,236 |
|
16,298,166,788 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,752,246,319 |
34,132,353,871 |
|
44,926,124,698 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,212,465,810,958 |
1,181,219,362,183 |
|
1,147,727,717,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
848,375,105,049 |
820,503,979,602 |
|
785,958,124,283 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
846,052,932,903 |
818,192,525,420 |
|
782,202,408,058 |
|
- Nguyên giá |
1,692,286,492,476 |
1,708,908,327,729 |
|
1,772,717,799,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-846,233,559,573 |
-890,715,802,309 |
|
-990,515,391,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,322,172,146 |
2,311,454,182 |
|
3,755,716,225 |
|
- Nguyên giá |
4,452,274,496 |
4,498,274,496 |
|
6,099,698,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,130,102,350 |
-2,186,820,314 |
|
-2,343,982,212 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,934,286,031 |
82,013,469,463 |
|
82,040,423,132 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,934,286,031 |
82,013,469,463 |
|
82,040,423,132 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
285,156,419,878 |
278,701,913,118 |
|
279,729,169,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
280,442,455,469 |
274,188,554,645 |
|
269,229,798,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,713,964,409 |
4,513,358,473 |
|
10,499,371,899 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,344,389,216,994 |
3,503,169,557,871 |
|
3,706,928,991,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,110,331,789,115 |
1,211,822,377,186 |
|
1,428,236,328,298 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,100,009,864,865 |
1,201,425,237,936 |
|
1,416,738,222,798 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,383,241,220 |
294,742,164,845 |
|
103,272,079,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,793,421,637 |
4,066,760,273 |
|
3,698,312,669 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,165,993,552 |
1,541,001,471 |
|
11,410,977,753 |
|
4. Phải trả người lao động |
71,047,980,854 |
61,692,391,699 |
|
57,016,493,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,908,504,091 |
45,531,887,672 |
|
122,800,386,222 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
363,283,285 |
2,182,664,916 |
|
2,312,823,466 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
824,121,975,749 |
778,303,117,783 |
|
1,069,812,404,978 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,225,464,477 |
13,365,249,277 |
|
46,414,744,823 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,321,924,250 |
10,397,139,250 |
|
11,498,105,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
835,000,000 |
935,000,000 |
|
885,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,486,924,250 |
9,462,139,250 |
|
10,613,105,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,234,057,427,879 |
2,291,347,180,685 |
|
2,278,692,663,025 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,234,057,427,879 |
2,291,347,180,685 |
|
2,278,692,663,025 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
|
653,888,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
653,888,890,000 |
653,888,890,000 |
|
653,888,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
593,681,126,002 |
593,681,126,002 |
|
593,681,126,002 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
781,082,070,914 |
830,865,126,378 |
|
810,040,167,344 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
505,100,163,092 |
781,167,252,495 |
|
614,430,317,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
275,981,907,822 |
49,697,873,883 |
|
195,609,849,835 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
205,405,340,963 |
212,912,038,305 |
|
221,082,479,679 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,344,389,216,994 |
3,503,169,557,871 |
|
3,706,928,991,323 |
|