MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ELC

 Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOM (HOSE)

CTCP Công nghệ - Viễn thông ELCOM - ELC
Ngày 15/12/1995, Công ty TNHH Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (gọi tắt là Elcom Ltd) được thành lập theo quyết định số 2200/GPUB của UBND Thành phố Hà Nội. Trụ sở của công ty đặt tại 12A Lý Nam Đế, Ba Đình, Hà Nội. Năm 2004 ELCOM chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên giao dịch: Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (ELCOM JSC.)
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
23.25
  0.15 (0.65%)
Khối lượng
73,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.1
  • Giá trần
    24.7
  • Giá sàn
    21.5
  • Giá mở cửa
    22.4
  • Giá cao nhất
    23.4
  • Giá thấp nhất
    22.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -8,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.19 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,125,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:22, giá 11500 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/07/2017: Phát hành cho CBCNV 116,500
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/03/2017: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 12/04/2016: Phát hành cho CBCNV 800,000
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/12/2015: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 25/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 24/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/02/2014: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 16/11/2013: Phát hành cho CBCNV 715,000
- 28/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 02/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.30
  •        P/E :
    76.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.26
  • (**) Hệ số beta:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    191,320
  • KLCP đang niêm yết:
    59,378,843
  • KLCP đang lưu hành:
    58,778,843
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,366.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 249,894,550 237,767,744 85,908,445 35,316,625
Giá vốn hàng bán 202,464,193 208,042,766 56,398,210 20,590,230
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,401,220 29,721,556 29,510,235 14,726,155
Lợi nhuận tài chính 481,285 7,869,052 1,032,819 8,324,879
Lợi nhuận khác 55,584 -197,889 -98,886 -80,816
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,335,064 2,762,667 4,943,246 5,766,896
Lợi nhuận sau thuế 12,300,449 896,519 3,382,751 5,027,917
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,117,607 1,426,504 3,591,645 4,238,167
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 875,170,907 821,041,774 804,721,350 956,339,389
Tổng tài sản 1,201,033,375 1,144,661,721 1,136,726,610 1,286,722,284
Nợ ngắn hạn 284,831,115 224,387,570 212,825,300 362,320,130
Tổng nợ 292,897,166 233,430,354 221,980,474 368,672,576
Vốn chủ sở hữu 908,136,209 911,231,366 914,746,137 918,049,708
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.