MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ELC

 Công ty Cổ phần công nghệ - viễn thông ELCOM (HOSE)

CTCP Công nghệ - Viễn thông ELCOM - ELC
Ngày 15/12/1995, Công ty TNHH Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (gọi tắt là Elcom Ltd) được thành lập theo quyết định số 2200/GPUB của UBND Thành phố Hà Nội. Trụ sở của công ty đặt tại 12A Lý Nam Đế, Ba Đình, Hà Nội. Năm 2004 ELCOM chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên giao dịch: Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (ELCOM JSC.)
Cập nhật:
11:30 Thứ 4, 06/12/2023
19.45
  1.13 (6.17%)
Khối lượng
633,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    18.32
  • Giá trần
    19.55
  • Giá sàn
    17.05
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19.55
  • Giá thấp nhất
    18.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    12,500
  • KL Bán
    49180
  • GT Mua
    0.24 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.95 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,125,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 14/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 22%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/07/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/03/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/12/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 24/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/02/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/11/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 04/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.67
  •        P/E :
    29.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.55
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    817,820
  • KLCP đang niêm yết:
    59,378,843
  • KLCP đang lưu hành:
    58,778,843
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,076.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 237,767,744 85,908,445 35,316,625 336,146,601
Giá vốn hàng bán 208,042,766 56,398,210 20,590,230 258,730,591
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,721,556 29,510,235 14,726,155 77,416,010
Lợi nhuận tài chính 7,869,052 1,032,819 8,324,879 -3,352,397
Lợi nhuận khác -197,889 -98,886 -80,816 96,905
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,762,667 4,943,246 5,766,896 40,803,019
Lợi nhuận sau thuế 896,519 3,382,751 5,027,917 35,055,733
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,426,504 3,591,645 4,238,167 29,864,525
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 821,041,774 804,721,350 956,339,389 1,021,510,487
Tổng tài sản 1,144,661,721 1,136,726,610 1,286,722,284 1,373,128,924
Nợ ngắn hạn 224,387,570 212,825,300 362,320,130 407,257,017
Tổng nợ 233,430,354 221,980,474 368,672,576 420,569,983
Vốn chủ sở hữu 911,231,366 914,746,137 918,049,708 952,558,941
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.