MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DRL

 Công ty Cổ phần Thủy điện – Điện lực 3 (HOSE)

CTCP Thủy điện - Điện lực 3 - PC3.HP.Co - DRL
Công ty chưa triển khai đầu tư cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm, dịch vụ mới ngoài sản xuất kinh doanh điện năng. Tuy nhiên trong tương lai gần, để khai thác tốt các tiềm năng vật chất, tài chính và nhân sự của Công ty, HĐQT đã giao cho Giám đốc tìm kiếm cơ hội đầu tư kinh doanh có hiệu quả theo các ngành nghề kinh doanh đã đăng ký, nhưng trước mắt và chủ yếu là tập trung phát triển ngành nghề cốt lõi: Đầu tư và xây dựng, sản xuất kinh doanh điện năng thủy điện.
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
61.70
  -0.3 (-0.48%)
Khối lượng
4,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    62
  • Giá trần
    66.3
  • Giá sàn
    57.7
  • Giá mở cửa
    61.5
  • Giá cao nhất
    62
  • Giá thấp nhất
    61.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/04/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.73%
- 03/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 30/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.75%
- 10/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5,618.49
  •        P/E :
    10.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.42
  •        P/B:
    4.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,180
  • KLCP đang niêm yết:
    9,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    586.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,322,155 31,564,823 19,363,977 20,607,678
Giá vốn hàng bán 8,322,277 10,710,826 5,538,996 6,207,584
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,999,879 20,853,996 13,824,981 14,400,095
Lợi nhuận tài chính 1,492,452 1,408,572 1,241,902 866,421
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,023,729 19,571,536 13,642,111 13,803,624
Lợi nhuận sau thuế 14,404,574 15,626,513 10,902,834 11,030,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,404,574 15,626,513 10,902,834 11,030,904
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 96,500,940 96,051,848 99,347,225 93,416,598
Tổng tài sản 135,324,792 134,352,570 137,006,738 130,338,556
Nợ ngắn hạn 13,291,244 17,030,367 9,499,018 9,584,706
Tổng nợ 13,291,244 17,030,367 9,499,018 9,584,706
Vốn chủ sở hữu 122,033,548 117,322,203 127,507,720 120,753,850
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.