MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DRL

 Công ty Cổ phần Thủy điện – Điện lực 3 (HOSE)

CTCP Thủy điện - Điện lực 3 - PC3.HP.Co - DRL
Công ty chưa triển khai đầu tư cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm, dịch vụ mới ngoài sản xuất kinh doanh điện năng. Tuy nhiên trong tương lai gần, để khai thác tốt các tiềm năng vật chất, tài chính và nhân sự của Công ty, HĐQT đã giao cho Giám đốc tìm kiếm cơ hội đầu tư kinh doanh có hiệu quả theo các ngành nghề kinh doanh đã đăng ký, nhưng trước mắt và chủ yếu là tập trung phát triển ngành nghề cốt lõi: Đầu tư và xây dựng, sản xuất kinh doanh điện năng thủy điện.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
66.3
  0.2 (0.3%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    66.1
  • Giá trần
    70.7
  • Giá sàn
    61.5
  • Giá mở cửa
    66
  • Giá cao nhất
    66.3
  • Giá thấp nhất
    66
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/04/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.73%
- 03/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 30/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.75%
- 10/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.07
  •        P/E :
    10.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.85
  •        P/B:
    5.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,000
  • KLCP đang niêm yết:
    9,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    629.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 31,951,859 25,358,694 22,178,659 26,322,155
Giá vốn hàng bán 12,033,117 5,799,113 6,639,536 8,322,277
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,918,742 19,559,581 15,539,123 17,999,879
Lợi nhuận tài chính 1,053,036 1,019,360 1,424,605 1,492,452
Lợi nhuận khác 214,078
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,094,314 19,460,263 15,563,861 18,023,729
Lợi nhuận sau thuế 15,260,964 15,554,932 12,441,758 14,404,574
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,260,964 15,554,932 12,441,758 14,404,574
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 92,228,356 101,500,221 98,637,537 96,500,940
Tổng tài sản 133,239,415 141,713,586 138,224,747 135,324,792
Nợ ngắn hạn 17,358,878 10,818,379 10,878,456 13,291,244
Tổng nợ 17,358,878 10,818,379 10,878,456 13,291,244
Vốn chủ sở hữu 115,880,536 130,895,208 127,346,291 122,033,548
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.