Thông tin giao dịch
DGW
Công ty cổ phần Thế giới số (HOSE)
Năm 1997 thành lập công ty TNHH Hoàng Phương - tiền thân của Công ty Cổ phần Thế Giới Số, chủ yếu phân phối các sản phẩm linh kiện điện tử, vốn điều lệ van đầu là 25 ngàn đô la Mỹ. Năm 2003: Thành lập Digiworld Corporation, Trở thành nhà phân phối / cung cấp dịch vụ ủy quyền cho Acer. Phân phối sản phẩm Lexmark/cung cấp dịch vụ bảo hành. Năm 2015 niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán TP.Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
43.00
-0.6 (-1.38%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
43.6
-
Giá trần
46.65
-
Giá sàn
40.55
-
Giá mở cửa
43.9
-
Giá cao nhất
43.9
-
Giá thấp nhất
42.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-283,550
-
GT Mua
1.45 (Tỷ)
-
GT Bán
13.66 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
57.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
23,583,669
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,977,453,423
|
5,001,986,653
|
5,040,775,498
|
6,379,719,131
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,328,031,420
|
4,596,867,288
|
-4,550,316,131
|
5,623,902,703
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
520,945,311
|
388,128,555
|
9,623,850,271
|
602,063,069
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
38,289,202
|
2,121,621
|
86,243,937
|
47,763,797
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,490,758
|
-2,064,240
|
15,608,337
|
-7,218,651
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
118,314,348
|
119,014,948
|
10,073,120,441
|
148,060,042
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
90,245,186
|
93,180,739
|
10,098,208,494
|
121,042,049
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
89,568,305
|
92,468,966
|
89,302,459
|
121,749,522
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,841,882,834
|
6,287,204,945
|
6,713,060,091
|
7,186,492,157
|
|
Tổng tài sản
|
7,501,015,815
|
6,902,378,809
|
7,337,282,432
|
7,870,867,571
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,857,731,078
|
4,168,736,146
|
4,521,867,146
|
5,015,378,004
|
|
Tổng nợ
|
4,873,913,364
|
4,182,983,432
|
4,528,814,433
|
5,030,246,661
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,627,102,451
|
2,719,395,377
|
2,808,467,999
|
2,840,620,909
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.