Doanh thu bán hàng và CCDV
|
164,879,145
|
337,992,045
|
493,655,262
|
333,520,279
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
40,535,384
|
52,252,064
|
80,032,415
|
61,521,155
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
728,094
|
1,786,646
|
10,611,811
|
12,262,513
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
81,436
|
983,521
|
7,758,035
|
8,441,501
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,014,987,343
|
4,956,546,437
|
4,829,808,965
|
4,744,207,154
|
|