MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CRE

 Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)

CTCP Bất động sản Thế Kỷ - CENTURY LAND - CRE
Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (CEN LAND) thành lập từ năm 2001 đến nay bao gồm 03 công ty con, hoạt động trong các lĩnh vực kinh doanh: Tư vấn, môi giới bất động sản và dịch vụ nghiên cứu, tư vấn marketing cho các dự án bất động sản
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2021 Bằng khen thành tích, đóng góp cho sự phát triển của Hiệp hội BĐS Việt Nam trong lĩnh vực Môi giới BĐS Việt Nam năm 2021
2021 Top 10 Sàn BĐS quy mô & hiệu quả nhất Việt Nam 2021
2021 Top 10 Sàn giao dịch BĐS xuất sắc Việt Nam 2021
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
7.8
  0 (0%)
Khối lượng
583,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.8
  • Giá trần
    8.34
  • Giá sàn
    7.26
  • Giá mở cửa
    7.88
  • Giá cao nhất
    7.93
  • Giá thấp nhất
    7.77
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,961
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.09 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 20/10/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/09/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 29/12/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 28/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/02/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.12
  •        P/E :
    -64.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.02
  •        P/B:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    871,580
  • KLCP đang niêm yết:
    463,678,534
  • KLCP đang lưu hành:
    463,678,426
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,616.69
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 279,733,232 105,712,832 415,392,387 164,879,145
Giá vốn hàng bán 179,699,918 27,531,816 341,259,825 106,108,070
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -4,919,047 25,751,761 59,570,559 40,535,384
Lợi nhuận tài chính 2,154,645 -3,659,441 -1,168,427 -6,176,776
Lợi nhuận khác 6,829,324 7,627,569 -2,133,547 -500,182
Tổng lợi nhuận trước thuế -79,581,515 -8,814,389 11,574,148 728,094
Lợi nhuận sau thuế -58,606,268 -8,814,389 9,576,156 563,841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -57,241,023 -8,188,147 9,548,055 81,436
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,265,130,262 5,113,490,036 5,019,301,736 5,014,987,343
Tổng tài sản 7,666,934,070 7,413,583,985 7,273,753,821 7,221,228,469
Nợ ngắn hạn 1,591,612,496 1,786,967,747 1,648,456,905 1,597,929,386
Tổng nợ 2,047,269,809 1,791,006,928 1,662,956,657 1,611,354,155
Vốn chủ sở hữu 5,619,664,260 5,622,577,057 5,610,797,164 5,609,874,313
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.