MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC - CMG>
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC tiền thân là Trung tâm ADCOM thuộc Viện Công nghệ vi Điện tử, Viện nghiên cứu Công nghệ Quốc gia thành lập năm 1991 với số vốn ban đầu 50 triệu đồng. Ngày 7/2/2007, CMC thực hiện cổ phần hóa chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC, tên giao dịch tiếng Anh là CMC Corporation với 13 cổ đông sáng lập là các lãnh đạo chủ chốt của công ty và của các công ty thành viên
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 30/11/2023
48.9
  -0.05 (-0.1%)
Khối lượng
200,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    48.95
  • Giá trần
    52.3
  • Giá sàn
    45.55
  • Giá mở cửa
    49.2
  • Giá cao nhất
    49.2
  • Giá thấp nhất
    46.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    16,955
  • GT Mua
    1.57 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.74 (Tỷ)
  • Room còn lại
    6.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 63,536,267
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20.2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/11/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/09/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24.62%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 10/02/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 24/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.41%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.05
  •        P/E :
    23.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.06
  •        P/B:
    2.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    163,800
  • KLCP đang niêm yết:
    150,596,032
  • KLCP đang lưu hành:
    150,596,032
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,364.15
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,302,108,141 1,835,962,848 1,772,547,905 1,789,629,791
Giá vốn hàng bán 1,902,394,979 1,458,394,704 1,466,816,664 1,481,152,126
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 399,713,163 372,626,607 304,651,162 308,420,801
Lợi nhuận tài chính -10,574,721 1,037,696 1,278,747 9,159,939
Lợi nhuận khác 714,165 -18,528,727 982,215 -852,440
Tổng lợi nhuận trước thuế 133,047,017 60,580,898 109,631,063 88,410,854
Lợi nhuận sau thuế 124,761,528 52,220,041 96,717,376 80,935,039
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 111,602,529 44,384,542 83,917,554 67,950,523
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,803,281,876 3,402,609,795 3,234,754,675 3,366,116,035
Tổng tài sản 6,922,756,263 6,641,662,045 6,973,847,111 6,947,862,984
Nợ ngắn hạn 2,881,132,768 2,714,102,487 2,994,574,222 2,836,004,521
Tổng nợ 3,847,108,148 3,506,609,991 3,802,846,763 3,707,986,171
Vốn chủ sở hữu 3,075,648,116 3,135,052,054 3,171,000,349 3,239,876,813
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.