MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLL

 Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)

Công ty Cổ phần Cảng Cát Lái - CLL
Với chiến lược phát triển lâu dài, công ty không ngừng đào tạo phát triển nguồn nhân lực, tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ tăng sức cạnh tranh trước yêu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Công ty cổ phần Cảng Cát Lái luôn cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất trên con đường phát triển của mình.
Cập nhật:
15:15 T4, 16/10/2024
38.20
  0.35 (0.92%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.85
  • Giá trần
    40.45
  • Giá sàn
    35.25
  • Giá mở cửa
    38.25
  • Giá cao nhất
    38.25
  • Giá thấp nhất
    38.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36.8%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 02/06/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 01/06/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.80
  •        P/E :
    13.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.40
  •        P/B:
    2.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,880
  • KLCP đang niêm yết:
    34,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    34,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,298.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 76,543,213 80,037,080 76,583,641 78,439,748
Giá vốn hàng bán 45,124,804 51,436,802 41,912,861 43,194,735
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,418,410 28,600,277 34,670,780 35,245,014
Lợi nhuận tài chính 2,666,418 6,425,317 2,088,739 2,682,972
Lợi nhuận khác 126,527 2,865,780 -1,363,720
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,334,787 31,368,836 32,215,789 26,099,663
Lợi nhuận sau thuế 23,907,895 26,510,026 26,036,150 20,180,590
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,589,730 25,785,784 26,015,961 19,946,810
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 487,701,980 386,451,855 407,521,376 437,502,662
Tổng tài sản 788,409,070 675,591,010 689,591,519 717,967,938
Nợ ngắn hạn 190,046,105 56,850,491 44,824,099 141,914,057
Tổng nợ 190,046,105 56,850,491 44,824,099 141,914,057
Vốn chủ sở hữu 598,362,964 618,740,519 644,767,420 576,053,881
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.