MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLL

 Công ty cổ phần Cảng Cát Lái (HOSE)

Công ty Cổ phần Cảng Cát Lái - CLL
Với chiến lược phát triển lâu dài, công ty không ngừng đào tạo phát triển nguồn nhân lực, tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ tăng sức cạnh tranh trước yêu cầu ngày càng tăng của khách hàng. Công ty cổ phần Cảng Cát Lái luôn cam kết mang đến cho khách hàng những giá trị tốt nhất trên con đường phát triển của mình.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
38.6
  -0.75 (-1.91%)
Khối lượng
16,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.35
  • Giá trần
    42.1
  • Giá sàn
    36.6
  • Giá mở cửa
    39.35
  • Giá cao nhất
    39.95
  • Giá thấp nhất
    38.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.26 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/07/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36.8%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 02/06/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 01/06/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.97
  •        P/E :
    13.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.66
  •        P/B:
    2.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,180
  • KLCP đang niêm yết:
    34,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    34,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,312.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 350,194,092 264,280,886 263,727,305 306,291,069
Giá vốn hàng bán 226,045,400 157,303,277 138,576,079 176,147,117
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 124,148,692 106,977,609 125,151,225 130,143,952
Lợi nhuận tài chính 7,987,700 6,803,652 7,251,128 8,546,938
Lợi nhuận khác 212,732 -230,564 2,401,535 3,104,153
Tổng lợi nhuận trước thuế 112,933,760 98,447,819 112,332,356 121,238,556
Lợi nhuận sau thuế 90,267,070 84,854,029 90,631,796 98,500,288
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 87,707,982 86,071,156 90,625,958 96,847,450
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 263,841,302 331,841,899 383,507,653 385,962,838
Tổng tài sản 698,453,784 678,550,929 703,998,425 675,101,993
Nợ ngắn hạn 62,968,931 29,620,009 53,623,687 56,370,722
Tổng nợ 66,755,050 30,296,932 53,623,687 56,370,722
Vốn chủ sở hữu 631,698,733 648,253,997 650,374,738 618,731,270
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.