MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BWE

 Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)

CTCP Nước - Môi trường Bình Dương - Biwase - BWE
Công ty Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương tiền thân là "Trung Tâm Cấp Thuỷ Bình Dương" trực thuộc Ty Giao thông Công chánh, với 5 trạm bơm nước ngầm: Ty Công An, Ngô Quyền, Cầu Ông Đành, Yersin I và Gò Đậu I. Trải qua chặng đường hơn 20 năm đầu tư và phát triển, khởi nghiệp từ những ngày đầu còn vô cùng khó khăn, đến nay Công ty cũng đáp ứng các nhu cầu của các cơ sở sản xuất trong tỉnh với giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Cập nhật:
13:50 T5, 12/12/2024
45.95
  0.4 (0.88%)
Khối lượng
41,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    45.55
  • Giá trần
    48.7
  • Giá sàn
    42.4
  • Giá mở cửa
    46
  • Giá cao nhất
    46
  • Giá thấp nhất
    45.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    3,800
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.17 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/05/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 30/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.89
  •        P/E :
    15.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.78
  •        P/B:
    1.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    157,440
  • KLCP đang niêm yết:
    219,928,644
  • KLCP đang lưu hành:
    219,928,644
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,105.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,127,886,327 791,698,502 1,034,300,694 942,459,342
Giá vốn hàng bán 648,560,431 399,463,805 623,106,533 547,810,449
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 479,325,896 392,234,697 411,194,161 394,648,893
Lợi nhuận tài chính -154,863,760 -61,546,242 -97,162,339 -26,262,166
Lợi nhuận khác 2,632,053 1,500,604 3,429,143 2,172,081
Tổng lợi nhuận trước thuế 172,213,099 198,175,913 155,425,743 213,643,146
Lợi nhuận sau thuế 150,663,328 179,720,030 137,894,107 191,366,959
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 144,804,982 179,177,683 133,562,438 182,090,261
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,710,028,496 2,613,349,458 2,819,240,730 3,025,889,317
Tổng tài sản 12,108,119,054 11,980,278,941 12,138,310,719 12,582,806,634
Nợ ngắn hạn 2,378,591,532 2,151,113,354 2,290,028,855 2,640,216,616
Tổng nợ 7,150,742,829 6,952,169,145 6,966,982,842 7,223,836,390
Vốn chủ sở hữu 4,957,376,225 5,028,109,797 5,171,327,876 5,358,970,244
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.