MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BWE

 Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương (HOSE)

CTCP Nước - Môi trường Bình Dương - Biwase - BWE
Công ty Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương tiền thân là "Trung Tâm Cấp Thuỷ Bình Dương" trực thuộc Ty Giao thông Công chánh, với 5 trạm bơm nước ngầm: Ty Công An, Ngô Quyền, Cầu Ông Đành, Yersin I và Gò Đậu I. Trải qua chặng đường hơn 20 năm đầu tư và phát triển, khởi nghiệp từ những ngày đầu còn vô cùng khó khăn, đến nay Công ty cũng đáp ứng các nhu cầu của các cơ sở sản xuất trong tỉnh với giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 04/12/2023
42.65
  0 (0%)
Khối lượng
203,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    42.65
  • Giá trần
    45.6
  • Giá sàn
    39.7
  • Giá mở cửa
    42.65
  • Giá cao nhất
    43
  • Giá thấp nhất
    42.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -84,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.62 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 31/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 20/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.60
  •        P/E :
    11.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.12
  •        P/B:
    1.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    76,880
  • KLCP đang niêm yết:
    192,920,000
  • KLCP đang lưu hành:
    192,920,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,228.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,043,251,236 680,630,228 876,876,544 840,492,682
Giá vốn hàng bán 705,868,824 347,965,497 494,251,202 473,711,660
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 337,382,413 332,664,732 382,625,342 366,781,022
Lợi nhuận tài chính -13,258,110 -27,160,450 -44,294,649 -41,649,381
Lợi nhuận khác 9,974,199 74,618 4,151,951 1,767,649
Tổng lợi nhuận trước thuế 199,216,079 158,543,388 233,779,125 194,906,812
Lợi nhuận sau thuế 170,349,179 140,727,286 210,522,135 178,092,465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 167,579,286 140,776,088 209,524,383 176,973,252
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,786,194,240 2,614,996,182 2,305,534,172 2,424,363,279
Tổng tài sản 9,987,126,708 10,001,657,188 11,053,200,254 11,335,076,871
Nợ ngắn hạn 1,988,974,095 2,364,863,076 2,284,948,684 2,320,246,893
Tổng nợ 5,449,407,466 5,700,549,453 6,441,405,051 6,528,140,135
Vốn chủ sở hữu 4,537,719,242 4,301,107,734 4,611,795,203 4,806,936,736
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.