MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BCM

 Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP - BECAMEX IDC - BCM
Tổng công ty Đầu tư và Phát triển công nghiệp - CTCP (Becamex IDC Corp) được thành lập từ năm 1976, sau hơn 40 năm xây dựng và phát triển đến nay Becamex IDC Corp đã trở thành thương hiệu có uy tín trên lĩnh vực đầu tư và xây dựng hạ tầng Khu công nghiệp, Khu dân cư, Đô Thị và hạ tầng giao thông.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
63.3
  4.1 (6.93%)
Khối lượng
1,173,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    59.2
  • Giá trần
    63.3
  • Giá sàn
    55.1
  • Giá mở cửa
    61
  • Giá cao nhất
    63.3
  • Giá thấp nhất
    60
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    9,400
  • GT Mua
    3.31 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.69 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/02/2018
Với Khối lượng (cp):23,469,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/07/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,035,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
    130.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.51
  •        P/B:
    3.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    412,170
  • KLCP đang niêm yết:
    1,035,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,035,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    65,515.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 893,960,487 791,503,407 1,291,980,312 1,143,151,894
Giá vốn hàng bán 573,677,202 385,007,025 558,853,562 398,988,806
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 305,143,927 406,407,420 727,111,444 728,356,854
Lợi nhuận tài chính -241,604,335 -139,520,531 -258,723,814 -142,327,622
Lợi nhuận khác -52,425,828 -1,857,421 -96,243,559 -1,258,560
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,362,626 79,085,830 85,702,116 268,619,454
Lợi nhuận sau thuế 6,944,367 74,426,457 31,589,252 215,630,029
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 56,308,482 91,513,618 138,616,347 217,371,560
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 28,248,387,286 28,069,250,161 27,997,263,747 28,481,900,632
Tổng tài sản 48,519,058,589 48,589,284,083 48,811,540,186 49,454,195,076
Nợ ngắn hạn 18,964,802,122 19,010,930,066 20,413,371,655 19,478,640,584
Tổng nợ 30,681,696,018 30,627,128,158 30,874,863,676 31,481,074,530
Vốn chủ sở hữu 17,837,362,571 17,962,155,925 17,936,676,510 17,973,120,546
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.