Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,143,151,894
|
5,169,656,526
|
811,854,842
|
1,164,712,228
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
728,356,854
|
2,590,282,972
|
574,204,438
|
699,599,156
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
268,619,454
|
2,362,015,876
|
127,788,804
|
365,864,220
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
217,371,560
|
2,050,962,425
|
118,116,106
|
380,678,167
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,481,900,632
|
31,086,081,718
|
28,160,520,405
|
28,454,924,758
|
|